Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Marathon, Honduras
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Honduras
Marathon
Sân vận động:
Estadio Yankel Rosenthal
(San Pedro Sula)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ortiz Luis
26
5
373
0
0
1
0
23
Samudio Cesar
30
10
888
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arriaga Chavez Javier Antonio
20
10
701
1
0
1
0
3
Bodden Kenny
24
7
481
1
0
0
0
29
Contreras Jeyson
21
1
5
0
0
1
0
20
Gutierrez Yeer
32
8
601
0
0
3
0
2
Osores Mauro
27
9
672
0
0
5
1
4
Rivera Javier
26
13
1125
1
0
2
0
15
Vargas Murillo Allans Josue
31
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Alvarado
20
2
20
0
0
1
0
65
Bueso Jonathan
18
3
147
0
0
1
0
7
Castillo Isaac
21
12
757
2
0
1
0
6
Chavez Suazo Gerson Aldair
25
9
578
0
0
3
0
26
Elvir Samuel
23
7
318
0
0
0
0
70
Lopez Ivan
34
11
643
2
0
2
0
5
Martinez Hernandez Francisco Enrique
32
12
905
0
0
0
0
10
Ramirez Damin
31
5
319
0
0
1
0
8
Sorto Caballero Tomas Alejandro
21
6
238
0
0
0
0
17
Vega Orellana Alexy Noel
28
8
534
4
0
3
0
9
Zuniga Bernardez Clayvin Julian
33
8
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aguilera Nunez Jose
22
7
562
0
0
2
0
11
Anangono Juan
35
12
546
1
0
0
0
27
Crisanto Felix
34
10
793
0
0
2
0
18
Lacayo Rochez Junior Alberto
29
8
234
1
0
3
0
12
Miranda Jeffry
22
2
30
0
0
0
0
21
Pena Odin
20
10
393
1
0
1
0
30
Sacaza Cristian
26
10
669
0
0
2
0
41
Sevilla Cesar
?
5
162
2
0
0
0
13
Tejeda Escobar Angel Gabriel
33
11
751
3
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Medina Hernan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ortiz Luis
26
5
373
0
0
1
0
23
Samudio Cesar
30
10
888
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arriaga Chavez Javier Antonio
20
10
701
1
0
1
0
3
Bodden Kenny
24
7
481
1
0
0
0
29
Contreras Jeyson
21
1
5
0
0
1
0
20
Gutierrez Yeer
32
8
601
0
0
3
0
2
Osores Mauro
27
9
672
0
0
5
1
4
Rivera Javier
26
13
1125
1
0
2
0
15
Vargas Murillo Allans Josue
31
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Alvarado
20
2
20
0
0
1
0
65
Bueso Jonathan
18
3
147
0
0
1
0
7
Castillo Isaac
21
12
757
2
0
1
0
6
Chavez Suazo Gerson Aldair
25
9
578
0
0
3
0
26
Elvir Samuel
23
7
318
0
0
0
0
70
Lopez Ivan
34
11
643
2
0
2
0
5
Martinez Hernandez Francisco Enrique
32
12
905
0
0
0
0
10
Ramirez Damin
31
5
319
0
0
1
0
8
Sorto Caballero Tomas Alejandro
21
6
238
0
0
0
0
17
Vega Orellana Alexy Noel
28
8
534
4
0
3
0
9
Zuniga Bernardez Clayvin Julian
33
8
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aguilera Nunez Jose
22
7
562
0
0
2
0
11
Anangono Juan
35
12
546
1
0
0
0
27
Crisanto Felix
34
10
793
0
0
2
0
18
Lacayo Rochez Junior Alberto
29
8
234
1
0
3
0
12
Miranda Jeffry
22
2
30
0
0
0
0
21
Pena Odin
20
10
393
1
0
1
0
30
Sacaza Cristian
26
10
669
0
0
2
0
41
Sevilla Cesar
?
5
162
2
0
0
0
13
Tejeda Escobar Angel Gabriel
33
11
751
3
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Medina Hernan
50
Quảng cáo