Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Maribor, Slovenia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovenia
Maribor
Sân vận động:
Ljudski vrt
(Maribor)
Sức chứa:
11 709
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jug Azbe
32
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Krajnc Luka
30
2
180
0
0
0
0
6
Mbondo Bradley
22
7
630
0
0
1
0
22
Milec Martin
33
3
181
0
0
2
0
12
Sikosek Gregor
30
8
441
1
2
0
0
5
Sirvys Pijus
26
8
510
0
2
1
0
50
Vidmar Lan
23
4
316
0
0
2
0
55
de Sousa Andre Martins
26
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Borys Karol
17
6
265
0
1
0
0
8
Bozic Marko
26
7
380
1
0
2
0
72
Ilicic Josip
36
5
321
0
2
3
0
54
Ojo Sheyi
27
2
34
0
0
0
0
15
Repas Jan
27
7
535
0
1
0
0
20
Repas Ziga
23
7
461
1
1
3
0
4
Vrhovec Blaz
32
6
247
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barisic Maks
29
2
83
1
0
0
0
13
Beugre Etienne
23
7
298
2
0
1
0
16
Grlic Niko
18
7
371
1
0
1
0
7
Komaromi Gyorgy
22
2
90
1
0
0
0
99
Mbina Orphe
23
6
344
3
1
1
0
2
Soudani El Arbi
36
3
145
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simundza Ante
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jug Azbe
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Milec Martin
33
2
180
0
0
0
0
12
Sikosek Gregor
30
1
28
0
0
0
0
5
Sirvys Pijus
26
2
180
1
0
0
0
50
Vidmar Lan
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bozic Marko
26
2
66
0
1
0
0
72
Ilicic Josip
36
2
180
0
1
0
0
15
Repas Jan
27
2
180
1
1
1
0
20
Repas Ziga
23
2
139
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barisic Maks
29
2
116
0
0
0
0
13
Beugre Etienne
23
2
73
1
0
0
0
16
Grlic Niko
18
1
17
0
0
0
0
2
Soudani El Arbi
36
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simundza Ante
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jug Azbe
32
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Mbondo Bradley
22
4
198
0
0
0
0
22
Milec Martin
33
5
468
0
1
2
0
12
Sikosek Gregor
30
4
138
0
0
1
0
5
Sirvys Pijus
26
6
562
0
1
2
0
50
Vidmar Lan
23
6
539
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Borys Karol
17
4
105
0
0
1
0
8
Bozic Marko
26
6
445
0
0
0
0
72
Ilicic Josip
36
6
485
2
0
3
0
15
Repas Jan
27
6
570
1
1
1
0
20
Repas Ziga
23
6
545
0
1
2
0
4
Vrhovec Blaz
32
2
17
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barisic Maks
29
6
389
0
0
1
0
13
Beugre Etienne
23
6
382
0
0
1
0
99
Mbina Orphe
23
3
60
0
0
0
0
2
Soudani El Arbi
36
2
99
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simundza Ante
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Bergsen Menno
25
0
0
0
0
0
0
1
Jug Azbe
32
16
1470
0
0
1
0
59
Pridgar Samo
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bilac Max
17
0
0
0
0
0
0
32
Krajnc Luka
30
2
180
0
0
0
0
2
Lorbek Anej
18
0
0
0
0
0
0
6
Mbondo Bradley
22
11
828
0
0
1
0
22
Milec Martin
33
10
829
0
1
4
0
8
Osterc Niko
17
0
0
0
0
0
0
12
Sikosek Gregor
30
13
607
1
2
1
0
5
Sirvys Pijus
26
16
1252
1
3
3
0
50
Vidmar Lan
23
12
1035
0
0
4
1
55
de Sousa Andre Martins
26
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Borys Karol
17
10
370
0
1
1
0
8
Bozic Marko
26
15
891
1
1
2
0
72
Ilicic Josip
36
13
986
2
3
6
0
18
Mesko Zan
16
0
0
0
0
0
0
54
Ojo Sheyi
27
2
34
0
0
0
0
15
Repas Jan
27
15
1285
2
3
2
0
20
Repas Ziga
23
15
1145
1
2
6
0
18
Silajdzic Riad
19
0
0
0
0
0
0
4
Vrhovec Blaz
32
8
264
0
0
4
0
6
Zavbi Luka
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barisic Maks
29
10
588
1
0
1
0
13
Beugre Etienne
23
15
753
3
0
2
0
97
Cuk Tine
19
0
0
0
0
0
0
16
Grlic Niko
18
8
388
1
0
1
0
7
Komaromi Gyorgy
22
2
90
1
0
0
0
99
Mbina Orphe
23
9
404
3
1
1
0
2
Soudani El Arbi
36
6
290
1
0
0
0
17
Tetteh Benjamin
Chấn thương
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simundza Ante
52
Quảng cáo