Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Maribor U19, Slovenia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovenia
Maribor U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antonic Nejc
17
2
180
0
0
0
0
12
Handanovic Tanej
16
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Kramberger Mark
17
3
212
0
0
1
0
2
Lorbek Anej
18
3
270
0
0
0
0
8
Osterc Niko
17
3
158
0
0
0
0
3
Rasheed Adam
18
3
239
0
0
1
0
22
Schaubach Miha
16
1
90
0
0
0
0
19
Senekovic Gal Miklus
19
3
255
0
1
0
0
27
Videnovic Denis
16
2
154
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Agbeko Elias
18
1
45
0
0
0
0
10
Kurbus Zan
19
2
49
0
0
0
0
18
Mesko Zan
16
2
180
2
1
0
0
17
Rabic Nej
18
2
98
0
1
0
0
21
Roze Patrik
17
2
91
1
0
0
0
9
Suligoj Taj Rozic
18
2
123
1
1
0
0
23
Viher Nejc
16
2
180
1
0
0
0
6
Zavbi Luka
18
2
83
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Belovic Nik
16
2
156
0
0
0
0
24
Koren Tian Nai
15
2
70
0
0
0
0
11
Milosevic Erik
17
2
64
1
1
0
0
7
Podlesnik Nik
17
3
164
2
0
0
0
25
Vogrincic Aljaz
18
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karanovic Radovan
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antonic Nejc
17
2
180
0
0
0
0
12
Handanovic Tanej
16
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Horvat Urban
16
0
0
0
0
0
0
5
Kramberger Mark
17
3
212
0
0
1
0
2
Lorbek Anej
18
3
270
0
0
0
0
6
Novak Vid
16
0
0
0
0
0
0
8
Osterc Niko
17
3
158
0
0
0
0
3
Rasheed Adam
18
3
239
0
0
1
0
22
Schaubach Miha
16
1
90
0
0
0
0
19
Senekovic Gal Miklus
19
3
255
0
1
0
0
27
Videnovic Denis
16
2
154
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Agbeko Elias
18
1
45
0
0
0
0
10
Kurbus Zan
19
2
49
0
0
0
0
18
Mesko Zan
16
2
180
2
1
0
0
17
Rabic Nej
18
2
98
0
1
0
0
21
Roze Patrik
17
2
91
1
0
0
0
9
Suligoj Taj Rozic
18
2
123
1
1
0
0
23
Viher Nejc
16
2
180
1
0
0
0
6
Zavbi Luka
18
2
83
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Belovic Nik
16
2
156
0
0
0
0
24
Koren Tian Nai
15
2
70
0
0
0
0
11
Milosevic Erik
17
2
64
1
1
0
0
7
Podlesnik Nik
17
3
164
2
0
0
0
25
Vogrincic Aljaz
18
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karanovic Radovan
56
Quảng cáo