Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mariehamn, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
Mariehamn
Sân vận động:
Wiklöf Holding Arena
(Mariehamn)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Riikonen Matias
22
27
2430
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Auvinen Eero-Matti
28
23
1682
0
1
2
0
33
Enqvist Daniel
23
24
1846
2
1
1
0
22
Machado Pedro Eliezer
28
24
2026
0
0
7
0
28
Nissinen Jiri
27
23
1256
0
2
2
0
29
Raitanen Patrik
23
16
1242
0
1
7
2
25
Wallius Kalle
21
7
503
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amadou Sabo Mamane
20
10
618
0
0
2
1
43
Anderson Leo
20
19
415
0
0
1
0
8
Dahlstrom Sebastian
28
25
1816
4
2
7
1
14
Fonsell Michael
21
21
1500
1
0
3
1
9
Nunez Wille
17
2
10
0
0
0
0
10
Ojala Matias
29
21
766
0
2
5
0
30
Okereke Emmanuel
21
11
450
0
0
0
0
20
Patut Emmanuel
21
24
1881
1
1
6
0
5
Peterson Max
25
1
1
0
0
0
0
17
Sid Robin
30
27
2036
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cardoso Hugo
25
22
1390
1
1
4
0
7
Larsson Adam
25
25
1847
11
2
0
0
18
Olawale Muhamed
25
26
1719
4
0
6
0
11
Reid Jayden
23
16
788
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romao Bruno
40
Wargh Jimmy
48
Williams Gary
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Nordqvist Marc
27
1
90
0
0
0
0
32
Riikonen Matias
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Auvinen Eero-Matti
28
5
357
0
0
1
0
33
Enqvist Daniel
23
5
393
0
0
1
0
22
Machado Pedro Eliezer
28
5
389
0
0
1
0
28
Nissinen Jiri
27
4
195
0
0
0
0
29
Raitanen Patrik
23
4
287
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Anderson Leo
20
5
172
0
0
0
0
8
Dahlstrom Sebastian
28
5
377
0
1
0
0
14
Fonsell Michael
21
3
121
0
0
1
0
9
Nunez Wille
17
2
19
0
0
0
0
10
Ojala Matias
29
5
378
0
0
1
0
30
Okereke Emmanuel
21
4
202
0
0
2
0
20
Patut Emmanuel
21
3
168
0
0
0
0
5
Peterson Max
25
2
46
0
0
0
0
17
Sid Robin
30
3
237
0
0
0
0
15
Suleman Usman
22
2
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Larsson Adam
25
4
358
3
0
1
0
21
Lundberg Arvid
18
3
26
0
0
0
0
18
Olawale Muhamed
25
5
425
0
0
0
0
11
Reid Jayden
23
5
238
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romao Bruno
40
Wargh Jimmy
48
Williams Gary
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Nordqvist Marc
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Auvinen Eero-Matti
28
2
89
0
0
1
0
33
Enqvist Daniel
23
1
26
0
0
0
0
22
Machado Pedro Eliezer
28
1
90
0
0
0
0
3
Melander Ola
?
1
26
0
0
0
0
28
Nissinen Jiri
27
2
155
1
0
0
0
29
Raitanen Patrik
23
1
56
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Anderson Leo
20
2
146
2
0
0
0
8
Dahlstrom Sebastian
28
2
100
0
0
0
0
14
Fonsell Michael
21
1
90
0
0
1
0
9
Nunez Wille
17
2
18
1
0
0
0
10
Ojala Matias
29
2
90
1
0
0
0
30
Okereke Emmanuel
21
3
127
1
0
0
0
20
Patut Emmanuel
21
2
121
0
0
1
0
5
Peterson Max
25
1
65
0
0
0
0
17
Sid Robin
30
1
90
0
0
0
0
15
Suleman Usman
22
2
163
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cardoso Hugo
25
2
35
1
0
0
0
7
Larsson Adam
25
1
26
0
0
0
0
18
Olawale Muhamed
25
2
61
2
0
0
0
11
Reid Jayden
23
1
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romao Bruno
40
Wargh Jimmy
48
Williams Gary
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Nordqvist Marc
27
3
270
0
0
0
0
32
Riikonen Matias
22
31
2790
0
0
2
0
80
Viitala Johannes
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Auvinen Eero-Matti
28
30
2128
0
1
4
0
33
Enqvist Daniel
23
30
2265
2
1
2
0
22
Machado Pedro Eliezer
28
30
2505
0
0
8
0
3
Melander Ola
?
1
26
0
0
0
0
28
Nissinen Jiri
27
29
1606
1
2
2
0
29
Raitanen Patrik
23
21
1585
0
1
9
2
25
Wallius Kalle
21
7
503
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amadou Sabo Mamane
20
10
618
0
0
2
1
43
Anderson Leo
20
26
733
2
0
1
0
8
Dahlstrom Sebastian
28
32
2293
4
3
7
1
14
Fonsell Michael
21
25
1711
1
0
5
1
9
Nunez Wille
17
6
47
1
0
0
0
10
Ojala Matias
29
28
1234
1
2
6
0
30
Okereke Emmanuel
21
18
779
1
0
2
0
20
Patut Emmanuel
21
29
2170
1
1
7
0
5
Peterson Max
25
4
112
0
0
0
0
17
Sid Robin
30
31
2363
0
2
2
0
15
Suleman Usman
22
4
209
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cardoso Hugo
25
24
1425
2
1
4
0
7
Larsson Adam
25
30
2231
14
2
1
0
21
Lundberg Arvid
18
3
26
0
0
0
0
18
Olawale Muhamed
25
33
2205
6
0
6
0
11
Reid Jayden
23
22
1082
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romao Bruno
40
Wargh Jimmy
48
Williams Gary
46
Quảng cáo