Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Maringa FC, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Maringa FC
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paranaense
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benavides Martins Dheimison
35
16
1396
0
0
1
0
12
Rafael William
22
3
135
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Diego Sousa
18
2
99
0
0
1
0
15
Parrudo
30
7
302
1
0
2
0
3
Ronald
24
14
1198
1
0
4
0
13
Tito
24
15
1282
0
0
3
0
36
da Silva Maria Caique
26
16
1151
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Iago Santana
24
16
751
0
0
3
0
28
Lucas Bonifacio
23
8
76
0
0
2
0
23
Max Miller
26
8
391
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Edison Negueba
23
13
620
1
0
3
0
19
Julio Rodrigues
23
7
272
1
0
3
0
33
Matheus Moraes
24
8
107
0
0
2
0
11
Robertinho
24
16
690
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jorge Castilho
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benavides Martins Dheimison
35
16
1396
0
0
1
0
41
Guilherme
22
0
0
0
0
0
0
12
Rafael William
22
3
135
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Diego Sousa
18
2
99
0
0
1
0
Joao Victor
22
0
0
0
0
0
0
15
Parrudo
30
7
302
1
0
2
0
3
Ronald
24
14
1198
1
0
4
0
13
Tito
24
15
1282
0
0
3
0
36
da Silva Maria Caique
26
16
1151
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Iago Santana
24
16
751
0
0
3
0
27
Leo Ceara
25
0
0
0
0
0
0
28
Lucas Bonifacio
23
8
76
0
0
2
0
23
Max Miller
26
8
391
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Edison Negueba
23
13
620
1
0
3
0
27
Guilherme
28
0
0
0
0
0
0
19
Julio Rodrigues
23
7
272
1
0
3
0
33
Matheus Moraes
24
8
107
0
0
2
0
11
Robertinho
24
16
690
1
0
1
0
Torres Lucas
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jorge Castilho
42
Quảng cáo