Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Maritimo, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Maritimo
Sân vận động:
Estádio do Marítimo
(Funchal)
Sức chứa:
10 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Tabuaco Goncalo
23
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Correia Romain
25
9
810
1
0
1
0
24
Da Rocha Borges Rodrigo
26
10
856
3
0
2
0
21
Domingos Tomas
25
5
230
0
0
2
0
14
Empis Pedro
27
9
423
0
1
2
0
45
Fabio China
32
8
484
1
1
1
0
2
Igor Juliao
30
9
674
1
0
2
0
5
Madsen Noah
23
3
270
0
0
1
0
4
Santos Junior Erivaldo Almeida
24
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Carlos Daniel
30
10
710
1
1
2
0
18
Danilovic Vladan
25
7
464
0
0
2
0
77
Franca Francisco
22
9
333
0
2
1
0
27
Fransergio
34
9
686
0
0
0
0
98
Ibrahima
26
1
53
0
0
1
0
88
Rodrigues Andrade Rodrigo Marcos
22
4
106
0
0
2
0
8
Silva Pedro Afonso Costa
22
5
169
0
0
0
0
20
Tavares Joao
25
4
104
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Euller
29
10
771
2
3
3
0
17
Gomes Aguiar Francisco Tomas
20
6
69
0
0
1
0
29
Patrick
30
10
806
2
2
0
0
11
Ponde Cristian
29
4
78
0
0
0
0
28
Rodrigues Andre
26
7
395
1
0
1
0
79
Tavares Martim
21
9
424
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Rui
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Pedro Teixeira
22
0
0
0
0
0
0
1
Samu
25
0
0
0
0
0
0
99
Tabuaco Goncalo
23
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Correia Romain
25
9
810
1
0
1
0
24
Da Rocha Borges Rodrigo
26
10
856
3
0
2
0
21
Domingos Tomas
25
5
230
0
0
2
0
14
Empis Pedro
27
9
423
0
1
2
0
45
Fabio China
32
8
484
1
1
1
0
2
Igor Juliao
30
9
674
1
0
2
0
5
Madsen Noah
23
3
270
0
0
1
0
4
Santos Junior Erivaldo Almeida
24
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Carlos Daniel
30
10
710
1
1
2
0
18
Danilovic Vladan
25
7
464
0
0
2
0
77
Franca Francisco
22
9
333
0
2
1
0
27
Fransergio
34
9
686
0
0
0
0
20
Gomes Bernardo
20
0
0
0
0
0
0
98
Ibrahima
26
1
53
0
0
1
0
88
Rodrigues Andrade Rodrigo Marcos
22
4
106
0
0
2
0
8
Silva Pedro Afonso Costa
22
5
169
0
0
0
0
20
Tavares Joao
25
4
104
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Borukov Preslav
24
0
0
0
0
0
0
12
Costa Edgar
37
0
0
0
0
0
0
7
Euller
29
10
771
2
3
3
0
17
Gomes Aguiar Francisco Tomas
20
6
69
0
0
1
0
14
Kanu Stanley
25
0
0
0
0
0
0
29
Patrick
30
10
806
2
2
0
0
11
Ponde Cristian
29
4
78
0
0
0
0
28
Rodrigues Andre
26
7
395
1
0
1
0
79
Tavares Martim
21
9
424
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Rui
46
Quảng cáo