Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Maroons, Uganda
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uganda
Maroons
Sân vận động:
Sân vận động Luzira Maximum Prisons
(Kampala)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Matovu Hassan
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kabona Edward
?
1
90
0
0
0
0
21
Kitagenda Godwin
?
1
90
0
0
0
0
7
Ogama Baden
26
1
90
0
0
0
0
22
Rukundo Dennis
27
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ambrose Kirya
28
1
45
0
0
0
0
4
Kagogwe Apollo
21
1
90
0
0
0
0
12
Nunda Jackson
33
1
90
1
0
0
0
6
Okot Felix
?
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Juma Dada Ibrahim
?
1
90
0
0
0
0
16
Kiwanuka Rogers
?
1
90
0
0
0
0
28
Omirambe Brian
?
1
70
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Akol Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
18
Matovu Hassan
25
1
90
0
0
0
0
1
Nalugoda Amir
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bayiga Patrick
?
0
0
0
0
0
0
2
Kabona Edward
?
1
90
0
0
0
0
3
Kigozi Fredrick
32
0
0
0
0
0
0
21
Kitagenda Godwin
?
1
90
0
0
0
0
7
Ogama Baden
26
1
90
0
0
0
0
22
Rukundo Dennis
27
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ambrose Kirya
28
1
45
0
0
0
0
10
Eturude Abel
33
0
0
0
0
0
0
4
Kagogwe Apollo
21
1
90
0
0
0
0
19
Kambugu Hadadi
?
0
0
0
0
0
0
19
Nkuubi Brian
30
0
0
0
0
0
0
12
Nunda Jackson
33
1
90
1
0
0
0
6
Okot Felix
?
1
46
0
0
0
0
29
Ssemwogerere Jamal
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Juma Dada Ibrahim
?
1
90
0
0
0
0
16
Kilama Dickens
26
0
0
0
0
0
0
16
Kiwanuka Rogers
?
1
90
0
0
0
0
10
Mutanda Bashir
26
0
0
0
0
0
0
9
Nasasira Noel
24
0
0
0
0
0
0
20
Nizeyimana Ronald
28
0
0
0
0
0
0
28
Omirambe Brian
?
1
70
0
0
0
0
17
Walusimbi Solomon
25
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo