Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Marquense, Guatemala
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Guatemala
Marquense
Sân vận động:
Estadio Marquesa de la Ensenada
(San Marcos)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Marroquin Alexander
28
5
450
0
0
1
0
100
Sican Estuardo
29
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alonzo Diego
19
5
219
0
0
0
0
8
Andrade Luis
38
12
1074
0
0
6
1
4
Barrios Wilmer
31
7
428
0
0
1
0
13
Estrada Carlos
27
13
1111
1
0
6
0
14
Fuentes Edwin
33
7
527
0
0
3
0
3
Fuentes Fernando
25
5
413
0
0
1
0
23
Rodas Iker
28
2
64
0
0
0
0
6
de Leon Brailin
32
5
251
0
0
1
1
de Leon Wug Frank
28
1
73
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cano Chavez Josue Neftali
?
14
968
0
0
4
0
10
Dantaz Paredes Paolo Martin
30
11
833
0
0
3
1
22
Guerra Jose
23
7
342
0
0
2
0
32
Mendez Edgar
33
4
149
0
0
0
0
17
Oliva Calito Jeffry Julio
34
2
27
0
0
0
0
99
Rodas Marco
32
14
1260
1
0
0
0
28
Sian Anderson
?
6
324
0
0
0
0
Velasquez Eli
?
2
159
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Ajmac Palacios Jorge Mario
26
6
101
0
0
1
0
9
Martinez Charles
30
14
921
2
0
2
0
11
Matos Yasniel
22
12
894
2
0
0
0
18
Merida Lam Kevin Josue
29
9
507
0
0
3
0
19
Rincon
30
13
616
3
0
1
0
73
Rivas Franzue
23
7
144
0
0
0
0
90
Robles Cristopher
30
12
707
2
0
3
0
Velasquez Barrios Kenwi Ivan
33
1
67
0
0
0
0
70
de Leon Frank
29
7
424
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Erik
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Marroquin Alexander
28
5
450
0
0
1
0
100
Sican Estuardo
29
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alonzo Diego
19
5
219
0
0
0
0
8
Andrade Luis
38
12
1074
0
0
6
1
4
Barrios Wilmer
31
7
428
0
0
1
0
13
Estrada Carlos
27
13
1111
1
0
6
0
14
Fuentes Edwin
33
7
527
0
0
3
0
3
Fuentes Fernando
25
5
413
0
0
1
0
2
Lopez Manuel
34
0
0
0
0
0
0
23
Rodas Iker
28
2
64
0
0
0
0
6
de Leon Brailin
32
5
251
0
0
1
1
de Leon Wug Frank
28
1
73
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cano Chavez Josue Neftali
?
14
968
0
0
4
0
10
Dantaz Paredes Paolo Martin
30
11
833
0
0
3
1
22
Guerra Jose
23
7
342
0
0
2
0
32
Mendez Edgar
33
4
149
0
0
0
0
17
Oliva Calito Jeffry Julio
34
2
27
0
0
0
0
99
Rodas Marco
32
14
1260
1
0
0
0
28
Sian Anderson
?
6
324
0
0
0
0
Velasquez Eli
?
2
159
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Ajmac Palacios Jorge Mario
26
6
101
0
0
1
0
9
Martinez Charles
30
14
921
2
0
2
0
11
Matos Yasniel
22
12
894
2
0
0
0
18
Merida Lam Kevin Josue
29
9
507
0
0
3
0
19
Rincon
30
13
616
3
0
1
0
73
Rivas Franzue
23
7
144
0
0
0
0
90
Robles Cristopher
30
12
707
2
0
3
0
Velasquez Barrios Kenwi Ivan
33
1
67
0
0
0
0
70
de Leon Frank
29
7
424
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Erik
51
Quảng cáo