Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Martigues, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Martigues
Sân vận động:
Stade Francis Turcan
(Martigues)
Sức chứa:
11 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aymes Jeremy
36
12
1028
0
0
1
0
40
Marillat Yan
30
2
142
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amraoui Ayoub
20
12
1071
1
2
0
0
35
Benabdelouahed Kais
19
2
22
0
0
0
0
33
Bonalair Max
20
2
35
0
0
0
0
22
Djaha Akim
26
6
264
0
0
1
0
5
Falette Simon
32
12
1046
0
0
3
1
34
Gautier Luan
19
5
204
0
0
1
0
21
Hadjem Yanis
23
7
179
0
0
1
0
24
Morante Leandro
27
12
998
0
0
2
0
39
Saintini Nathanael
24
13
1033
0
1
2
0
3
Solvet Steve
28
9
684
1
0
4
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bamba Mohamed
21
10
764
0
0
1
0
26
Belloumou Samir
30
7
450
0
1
1
0
12
Robin Milan
24
13
1170
2
0
0
0
23
Siby Mahame
28
11
891
1
0
0
0
10
Tlili Karim
34
7
287
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diawara Abdoul
34
2
87
1
0
0
0
27
Ipiele Alain
27
13
652
0
1
1
0
29
Mendy Oucasse
23
11
614
2
0
3
0
14
Moussiti-Oko Bevic
29
9
328
0
0
1
0
19
Ouotro Patrick
19
10
578
0
0
1
0
17
Shamal Steve
28
3
87
0
0
0
0
8
Zouaoui Ilyes
21
10
229
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Laurey Thierry
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Anzimati-Aboudou Adel
23
0
0
0
0
0
0
30
Aymes Jeremy
36
12
1028
0
0
1
0
20
Etile Yannick
23
0
0
0
0
0
0
40
Marillat Yan
30
2
142
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amraoui Ayoub
20
12
1071
1
2
0
0
35
Benabdelouahed Kais
19
2
22
0
0
0
0
33
Bonalair Max
20
2
35
0
0
0
0
22
Djaha Akim
26
6
264
0
0
1
0
5
Falette Simon
32
12
1046
0
0
3
1
34
Gautier Luan
19
5
204
0
0
1
0
21
Hadjem Yanis
23
7
179
0
0
1
0
24
Morante Leandro
27
12
998
0
0
2
0
39
Saintini Nathanael
24
13
1033
0
1
2
0
3
Solvet Steve
28
9
684
1
0
4
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bamba Mohamed
21
10
764
0
0
1
0
26
Belloumou Samir
30
7
450
0
1
1
0
6
Kembolo Francis
33
0
0
0
0
0
0
7
Orinel Oualid
34
0
0
0
0
0
0
12
Robin Milan
24
13
1170
2
0
0
0
23
Siby Mahame
28
11
891
1
0
0
0
10
Tlili Karim
34
7
287
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diawara Abdoul
34
2
87
1
0
0
0
27
Ipiele Alain
27
13
652
0
1
1
0
29
Mendy Oucasse
23
11
614
2
0
3
0
14
Moussiti-Oko Bevic
29
9
328
0
0
1
0
19
Ouotro Patrick
19
10
578
0
0
1
0
17
Shamal Steve
28
3
87
0
0
0
0
8
Zouaoui Ilyes
21
10
229
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Laurey Thierry
60
Quảng cáo