Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Masfut, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Masfut
Sân vận động:
Sân vận động Mosque
(Masfout)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Balushi Abdul Sallam Ali Mohammed
32
2
180
0
0
0
0
1
Alzarooni Rashid Ibrahim
22
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abashar Ali Elnoiri Yousif
20
2
180
0
0
0
0
4
Ajana Khalil
22
2
180
0
0
0
0
6
Ibrahim Salim
31
2
73
1
0
1
0
33
Santini Gianluca
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Ahmed Omar
26
2
109
0
0
0
0
7
Fardin Ali
21
2
73
0
0
0
0
31
Hadeed Fahad
31
2
150
0
0
0
0
5
I. M. Shat Mohammed
23
1
46
0
0
0
0
21
Majid Ahmed
27
1
46
0
0
0
0
77
Mohammad Walid
?
2
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Badjie Matarr
24
2
180
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdulla Suliman
23
0
0
0
0
0
0
13
Al Balushi Abdul Sallam Ali Mohammed
32
2
180
0
0
0
0
1
Alzarooni Rashid Ibrahim
22
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abashar Ali Elnoiri Yousif
20
2
180
0
0
0
0
4
Ajana Khalil
22
2
180
0
0
0
0
6
Ibrahim Salim
31
2
73
1
0
1
0
33
Santini Gianluca
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ahmed Furkan
23
0
0
0
0
0
0
91
Ahmed Omar
26
2
109
0
0
0
0
7
Fardin Ali
21
2
73
0
0
0
0
31
Hadeed Fahad
31
2
150
0
0
0
0
5
I. M. Shat Mohammed
23
1
46
0
0
0
0
21
Majid Ahmed
27
1
46
0
0
0
0
77
Mohammad Walid
?
2
39
0
0
0
0
5
Quintana Escobar Erwin Alexander
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Al-Sereidi Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
11
Badjie Matarr
24
2
180
0
0
2
0
20
Bruno Bezerra
28
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo