Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mauritania, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Mauritania
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Niasse Babacar
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abeid Aly
26
2
92
0
0
0
0
5
Ba Lamine
27
2
180
0
0
1
0
14
Dellahi Yali
27
2
180
0
0
0
0
2
Diaw Khadim
26
4
270
0
0
1
0
13
El Abd Nouh Mohamed
23
3
225
0
0
0
0
21
Houeibib El Hassan
31
2
180
0
0
0
0
20
Keita Ibrahima
23
3
226
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amar Sidi
25
4
110
0
0
0
0
12
Camara Bakari
30
1
12
0
0
0
0
6
Fofana Guessouma
31
4
321
0
0
1
0
17
Mahmoud Abdallahi
24
4
269
0
0
0
0
8
Mouhsine Bodda
27
3
270
0
0
0
0
28
Ngom Oumar
20
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anne Souleymane
26
2
75
0
0
0
0
25
Ba Pape Ibnou
31
4
180
0
0
0
0
27
Kamara Aboubakar
29
2
108
0
0
0
0
7
Koita Aboubakary
26
4
330
0
0
0
0
23
Soueid Mouhamed
?
3
63
0
0
0
0
9
Tanjy Hemeya
26
3
226
0
0
0
0
10
Thiam Idrissa
24
1
62
0
0
0
0
15
Yade Papa
24
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdou Amir
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Diop Mamadou
24
2
180
0
0
0
0
16
Niasse Babacar
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abeid Aly
26
1
90
0
0
0
0
4
Abou Demba Harouna
32
1
33
0
0
0
0
5
Ba Lamine
27
3
226
0
0
0
0
14
Dellahi Yali
27
2
180
0
0
0
0
2
Diaw Khadim
26
3
238
0
0
0
0
13
El Abd Nouh Mohamed
23
1
90
0
0
0
0
21
Houeibib El Hassan
31
4
315
0
0
1
0
20
Keita Ibrahima
23
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amar Sidi
25
4
208
1
0
0
0
12
Camara Bakari
30
2
23
0
0
0
0
6
Fofana Guessouma
31
1
75
0
0
1
0
17
Mahmoud Abdallahi
24
2
75
0
0
0
0
8
Mouhsine Bodda
27
4
360
0
0
1
0
28
Ngom Oumar
20
4
321
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anne Souleymane
26
1
57
0
0
0
0
25
Ba Pape Ibnou
31
1
8
0
0
0
0
29
Diallo Mamadou
27
1
5
0
0
0
0
27
Kamara Aboubakar
29
2
156
0
0
1
0
7
Koita Aboubakary
26
4
357
0
0
0
0
23
Lekoueiry Beyatt
19
3
42
0
0
0
0
11
Sy Mamadou
23
3
131
0
0
0
0
9
Tanjy Hemeya
26
2
19
0
0
0
0
10
Thiam Idrissa
24
4
150
0
0
0
0
15
Yade Papa
24
3
190
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdou Amir
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diaw Namori
29
0
0
0
0
0
0
30
Diop Mamadou
24
2
180
0
0
0
0
22
Ndiaye Mbacke
29
0
0
0
0
0
0
16
Niasse Babacar
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abderrahmane Houssen
29
0
0
0
0
0
0
3
Abeid Aly
26
3
182
0
0
0
0
4
Abou Demba Harouna
32
1
33
0
0
0
0
5
Ba Lamine
27
5
406
0
0
1
0
14
Dellahi Yali
27
4
360
0
0
0
0
20
Diakhaby Lassana
28
0
0
0
0
0
0
2
Diaw Khadim
26
7
508
0
0
1
0
13
El Abd Nouh Mohamed
23
4
315
0
0
0
0
21
Houeibib El Hassan
31
6
495
0
0
1
0
20
Keita Ibrahima
23
6
496
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amar Sidi
25
8
318
1
0
0
0
12
Camara Bakari
30
3
35
0
0
0
0
6
Fofana Guessouma
31
5
396
0
0
2
0
17
Mahmoud Abdallahi
24
6
344
0
0
0
0
8
Mouhsine Bodda
27
7
630
0
0
1
0
28
Ngom Oumar
20
5
411
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anne Souleymane
26
3
132
0
0
0
0
25
Ba Pape Ibnou
31
5
188
0
0
0
0
29
Diallo Mamadou
27
1
5
0
0
0
0
27
Kamara Aboubakar
29
4
264
0
0
1
0
7
Koita Aboubakary
26
8
687
0
0
0
0
23
Lekoueiry Beyatt
19
3
42
0
0
0
0
23
Soueid Mouhamed
?
3
63
0
0
0
0
11
Sy Mamadou
23
3
131
0
0
0
0
9
Tanjy Hemeya
26
5
245
0
0
0
0
10
Thiam Idrissa
24
5
212
0
0
0
0
15
Yade Papa
24
4
219
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdou Amir
52
Quảng cáo