Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mazatlan FC Nữ, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Mazatlan FC Nữ
Sân vận động:
Estadio de Mazatlán
(Mazatlán)
Sức chứa:
20 195
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Martinez Maria
28
7
630
0
0
0
0
12
Tarango Maria
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarez Gabriela
28
9
766
1
0
5
1
15
Balderas Andrea
30
10
486
0
0
1
0
35
De Leon Alexia
19
3
59
0
0
0
0
6
Hernandez Zulma
29
8
559
0
0
0
0
4
Lopez Samantha
21
10
805
0
0
1
0
20
Ramos Santos Paulina
19
4
86
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Asher Chinyelu
31
8
684
0
0
0
0
27
Becerra Ana
26
10
900
0
0
3
0
11
Bouak Soumaya
23
5
388
0
0
0
0
10
Cesane Sinoxolo
23
9
672
1
0
3
0
5
Garcia Brenda
28
10
900
1
0
4
0
29
Martinez Elvira
18
6
100
0
0
0
0
13
Montano Osuna Maria Cristina
16
9
797
1
0
0
0
2
Rios Ortiz Romina Ibeth
20
10
850
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Enekia Lunyamila
?
7
514
2
0
0
0
19
Selvas Paola
25
5
23
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Madrigal Jose
40
Razo Miguel
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acosta America
?
0
0
0
0
0
0
12
Garcia Palacios Alondra Hiossary
19
0
0
0
0
0
0
25
Martinez Maria
28
7
630
0
0
0
0
12
Tarango Maria
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarez Gabriela
28
9
766
1
0
5
1
15
Balderas Andrea
30
10
486
0
0
1
0
17
Cruz Hernandez Aleida Yamileth
18
0
0
0
0
0
0
35
De Leon Alexia
19
3
59
0
0
0
0
33
Escobedo Alejandra
24
0
0
0
0
0
0
6
Hernandez Zulma
29
8
559
0
0
0
0
4
Lopez Samantha
21
10
805
0
0
1
0
20
Ramos Santos Paulina
19
4
86
0
0
0
0
52
Tirado Ibarra Hilary Jasel
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Asher Chinyelu
31
8
684
0
0
0
0
27
Becerra Ana
26
10
900
0
0
3
0
11
Bouak Soumaya
23
5
388
0
0
0
0
10
Cesane Sinoxolo
23
9
672
1
0
3
0
5
Fierro Diana
29
0
0
0
0
0
0
5
Garcia Brenda
28
10
900
1
0
4
0
29
Martinez Elvira
18
6
100
0
0
0
0
13
Montano Osuna Maria Cristina
16
9
797
1
0
0
0
2
Rios Ortiz Romina Ibeth
20
10
850
0
0
0
0
21
Rodriguez Ariana
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arellano Fatima
23
0
0
0
0
0
0
9
Enekia Lunyamila
?
7
514
2
0
0
0
22
Hernandez Linda
18
0
0
0
0
0
0
19
Selvas Paola
25
5
23
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Madrigal Jose
40
Razo Miguel
57
Quảng cáo