Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mazatlan FC, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Mazatlan FC
Sân vận động:
Estadio de Mazatlán
(Mazatlán)
Sức chứa:
20 195
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gonzalez Duran Hugo Alfonso
34
15
1306
0
0
2
0
1
Gutierrez Ricardo
27
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Almada Facundo Ezequiel
26
7
532
0
0
1
0
31
Alvarado Aispuro Ventura
32
5
396
0
0
0
0
15
Colula Bryan
28
15
1294
0
0
5
0
4
Diaz Vazquez Jair Alberto
26
10
763
0
0
3
0
17
Escoboza Jesus
31
11
725
0
0
1
0
204
Franco Ramiro
21
8
367
0
0
2
0
19
Merolla Lucas
Chấn thương cơ đùi sau
29
7
482
0
0
0
0
12
Rodriguez Salvador
23
4
134
0
0
1
0
3
Sanchez Luis
24
14
1094
2
0
1
0
27
Vargas Willian
27
3
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arciga Ramiro
20
15
935
0
0
2
0
11
Barcenas Yoel
31
14
1160
0
2
2
0
10
Benedetti Nicolas
27
4
102
0
0
1
0
16
Esquivel Joaquin
26
4
207
0
0
0
0
6
Meraz Roberto
25
15
1274
0
1
4
0
22
Pizarro Rodolfo
30
5
247
0
0
0
0
23
Sierra Flores Jordan Steeven
27
14
876
0
1
0
0
18
Torres Alan
24
7
465
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amarilla Luis
29
5
384
0
0
0
0
29
Camacho Lastra Raul Erasmo
22
8
250
2
0
2
0
8
Colman Escobar David Josue
26
15
554
2
0
0
0
32
Del Prete Gustavo
Chấn thương Xương quai xanh
28
3
232
1
0
1
0
14
Lainez Leyva Mauro Alberto
28
8
147
0
0
0
0
34
Moreno Villegas Omar Fernando
19
2
35
0
0
0
0
9
Rubio Brian
27
15
842
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vucetich Rojas Victor Manuel
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gonzalez Duran Hugo Alfonso
34
2
119
0
0
0
0
1
Gutierrez Ricardo
27
4
332
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Almada Facundo Ezequiel
26
5
450
0
0
3
0
31
Alvarado Aispuro Ventura
32
1
24
0
0
0
0
15
Colula Bryan
28
5
388
1
0
2
0
4
Diaz Vazquez Jair Alberto
26
3
104
0
0
0
0
17
Escoboza Jesus
31
5
344
1
2
1
0
19
Merolla Lucas
Chấn thương cơ đùi sau
29
2
113
0
0
0
0
12
Rodriguez Salvador
23
1
6
0
0
0
0
3
Sanchez Luis
24
5
450
0
0
1
0
27
Vargas Willian
27
3
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arciga Ramiro
20
5
339
2
1
2
0
11
Barcenas Yoel
31
5
428
2
0
1
0
16
Esquivel Joaquin
26
2
101
0
0
1
0
6
Meraz Roberto
25
5
405
0
0
2
0
23
Sierra Flores Jordan Steeven
27
5
368
0
2
0
0
18
Torres Alan
24
4
99
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amarilla Luis
29
4
167
0
0
1
0
29
Camacho Lastra Raul Erasmo
22
1
9
0
0
0
0
8
Colman Escobar David Josue
26
4
149
0
0
0
0
32
Del Prete Gustavo
Chấn thương Xương quai xanh
28
3
171
0
2
1
0
34
Moreno Villegas Omar Fernando
19
1
31
0
0
0
0
9
Rubio Brian
27
5
311
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vucetich Rojas Victor Manuel
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
195
Betancourt Brian
20
0
0
0
0
0
0
184
Garcia Torrecilla Christian
20
0
0
0
0
0
0
13
Gonzalez Duran Hugo Alfonso
34
17
1425
0
0
2
0
1
Gutierrez Ricardo
27
5
377
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Almada Facundo Ezequiel
26
12
982
0
0
4
0
31
Alvarado Aispuro Ventura
32
6
420
0
0
0
0
15
Colula Bryan
28
20
1682
1
0
7
0
4
Diaz Vazquez Jair Alberto
26
13
867
0
0
3
0
17
Escoboza Jesus
31
16
1069
1
2
2
0
204
Franco Ramiro
21
8
367
0
0
2
0
19
Merolla Lucas
Chấn thương cơ đùi sau
29
9
595
0
0
0
0
12
Rodriguez Salvador
23
5
140
0
0
1
0
3
Sanchez Luis
24
19
1544
2
0
2
0
27
Vargas Willian
27
6
138
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arciga Ramiro
20
20
1274
2
1
4
0
11
Barcenas Yoel
31
19
1588
2
2
3
0
10
Benedetti Nicolas
27
4
102
0
0
1
0
16
Esquivel Joaquin
26
6
308
0
0
1
0
201
Godinez Said
20
0
0
0
0
0
0
6
Meraz Roberto
25
20
1679
0
1
6
0
22
Pizarro Rodolfo
30
5
247
0
0
0
0
23
Sierra Flores Jordan Steeven
27
19
1244
0
3
0
0
18
Torres Alan
24
11
564
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amarilla Luis
29
9
551
0
0
1
0
29
Camacho Lastra Raul Erasmo
22
9
259
2
0
2
0
8
Colman Escobar David Josue
26
19
703
2
0
0
0
32
Del Prete Gustavo
Chấn thương Xương quai xanh
28
6
403
1
2
2
0
14
Lainez Leyva Mauro Alberto
28
8
147
0
0
0
0
193
Lopez Gabriel
21
0
0
0
0
0
0
34
Moreno Villegas Omar Fernando
19
3
66
0
0
0
0
9
Rubio Brian
27
20
1153
4
0
6
0
189
Saavedra Nevarez Angel Antonio
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vucetich Rojas Victor Manuel
69
Quảng cáo