Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Meppen Nữ, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Meppen Nữ
Sân vận động:
Hansch-Arena
(Meppen)
Sức chứa:
13 696
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Farwick Thea
18
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Nagy Virag
23
8
687
0
0
1
0
13
Seyen Ayleen
23
8
676
2
0
0
0
2
Steenwijk Jenske
20
3
133
0
0
3
1
12
Zimmer Nina
21
6
441
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bleil Marie
20
6
386
0
0
0
0
6
Broring Laura
?
7
440
2
0
0
0
17
Castrelon Genesis
29
4
28
0
0
0
0
4
Drees Merete
?
1
1
0
0
0
0
5
Goppel Lena
23
8
642
2
0
2
0
16
Hohm Lara
27
1
10
0
0
1
0
16
Indzoan Narina
27
1
9
0
0
0
0
10
Kossen Nina
24
8
400
2
0
0
0
15
Lux Sonja
20
5
419
0
0
1
0
19
Mauly Lea
25
8
636
0
0
0
0
11
Preuss Sarah
18
8
179
1
0
1
0
3
Rolfes Nina
25
8
720
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kropp Marleen
18
7
486
1
0
1
0
18
Licina Selma
23
7
621
0
0
1
0
14
Miyoshi Akane
?
8
284
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bos Jessica
34
0
0
0
0
0
0
1
Farwick Thea
18
8
720
0
0
0
0
30
Steenken Carla
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Nagy Virag
23
8
687
0
0
1
0
13
Seyen Ayleen
23
8
676
2
0
0
0
2
Steenwijk Jenske
20
3
133
0
0
3
1
12
Zimmer Nina
21
6
441
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bleil Marie
20
6
386
0
0
0
0
6
Broring Laura
?
7
440
2
0
0
0
17
Castrelon Genesis
29
4
28
0
0
0
0
4
Drees Merete
?
1
1
0
0
0
0
5
Goppel Lena
23
8
642
2
0
2
0
16
Hohm Lara
27
1
10
0
0
1
0
16
Indzoan Narina
27
1
9
0
0
0
0
10
Kossen Nina
24
8
400
2
0
0
0
15
Lux Sonja
20
5
419
0
0
1
0
19
Mauly Lea
25
8
636
0
0
0
0
11
Preuss Sarah
18
8
179
1
0
1
0
3
Rolfes Nina
25
8
720
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kropp Marleen
18
7
486
1
0
1
0
18
Licina Selma
23
7
621
0
0
1
0
14
Miyoshi Akane
?
8
284
1
0
0
0
Quảng cáo