Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Merida AD, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Merida AD
Sân vận động:
Estadio Romano
(Mérida)
Sức chứa:
14 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Juanpa
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonaque Manuel
33
4
360
0
0
0
0
22
Climent Mario
22
4
360
0
0
0
0
18
Falcon Eliseo
27
4
330
0
0
0
0
19
Felipe
31
4
360
0
0
0
0
15
Prevedini Mateo
21
3
41
0
0
0
0
3
Sergi
29
1
4
0
0
0
0
20
Wehbe Gonzalez Charbel Anthuan
20
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beer Jack
25
2
25
0
0
0
0
23
Busi
?
4
322
1
0
0
0
17
Ganet Pablo
29
3
154
0
0
1
0
6
Miki
27
2
112
0
0
0
0
10
Sanchez Romero Juan Jose
24
4
261
0
0
0
0
28
del Cerro Saul
20
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beltran Liberto
27
4
290
1
0
2
0
21
Beneit Raul
30
4
204
0
0
1
0
11
Doncel Carlos
27
4
312
0
0
0
0
8
Eslava Javier
28
4
281
4
0
1
0
16
Garcia Pablo
26
4
90
1
0
0
0
9
Mizzian Mohamed
24
3
77
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Juanpa
24
4
360
0
0
0
0
26
Macia Iker
22
0
0
0
0
0
0
13
Vicente Dani
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonaque Manuel
33
4
360
0
0
0
0
22
Bourdal Tomas
26
0
0
0
0
0
0
22
Climent Mario
22
4
360
0
0
0
0
18
Falcon Eliseo
27
4
330
0
0
0
0
19
Felipe
31
4
360
0
0
0
0
5
Pareja Alvarez Luis
25
0
0
0
0
0
0
15
Prevedini Mateo
21
3
41
0
0
0
0
3
Sergi
29
1
4
0
0
0
0
20
Wehbe Gonzalez Charbel Anthuan
20
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beer Jack
25
2
25
0
0
0
0
23
Busi
?
4
322
1
0
0
0
17
Ganet Pablo
29
3
154
0
0
1
0
6
Miki
27
2
112
0
0
0
0
23
Rodriguez Daniel
26
0
0
0
0
0
0
10
Sanchez Romero Juan Jose
24
4
261
0
0
0
0
27
Tiago Leal
18
0
0
0
0
0
0
28
del Cerro Saul
20
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alvaro Juan
24
0
0
0
0
0
0
14
Beltran Liberto
27
4
290
1
0
2
0
21
Beneit Raul
30
4
204
0
0
1
0
11
Doncel Carlos
27
4
312
0
0
0
0
8
Eslava Javier
28
4
281
4
0
1
0
16
Garcia Pablo
26
4
90
1
0
0
0
9
Mizzian Mohamed
24
3
77
0
0
0
0
Quảng cáo