Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mes Rafsanjan, Iran
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iran
Mes Rafsanjan
Sân vận động:
Sân vận động Shohadaye Sanat Mes
(Tafresh)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Lak Hamed
33
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Jafari Hassan
34
10
869
0
0
0
0
72
Kakolarimi Mahan
20
1
3
0
0
0
0
66
Mehdizadeh Mohammadreza
30
9
798
0
0
1
0
5
Nasiri Majid
24
7
561
0
0
1
0
2
Nejad Mehdi Mohammed
32
5
341
0
0
1
0
44
Schulz Kofi
35
6
367
0
0
0
0
23
Shojaei Ali
27
7
473
1
0
0
0
12
Teymouri Meysam
32
5
368
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bagheri Farshid
32
10
900
2
1
3
0
9
Esmaeili Farshid
30
9
521
0
1
1
0
78
Jolani Amirhossein
22
4
268
0
0
0
0
14
Rezaei Meysam
21
1
15
0
0
0
0
82
Shahriari Erfan
22
5
117
0
0
0
0
8
Spahiu Sebastjan
25
9
546
0
1
1
0
73
Vasei Saeed
29
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Akbari Mohammed
?
2
95
0
0
0
0
13
Alinejad Mohammed
31
8
648
0
0
2
1
3
Barzayi Behnam
31
9
709
1
1
1
0
99
Jalaleddin Ali Mohammadi
34
7
543
0
0
2
0
7
Karimzadeh Mohammad Hossein
28
3
119
0
0
1
0
18
Moradi Isa
27
8
489
3
0
0
0
19
Rooney Wankewai
27
6
133
0
0
0
0
11
Sharifi Mehdi
32
6
110
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Lak Hamed
33
10
900
0
0
2
0
1
Parsa Payam
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Jafari Hassan
34
10
869
0
0
0
0
72
Kakolarimi Mahan
20
1
3
0
0
0
0
66
Mehdizadeh Mohammadreza
30
9
798
0
0
1
0
5
Nasiri Majid
24
7
561
0
0
1
0
2
Nejad Mehdi Mohammed
32
5
341
0
0
1
0
44
Schulz Kofi
35
6
367
0
0
0
0
23
Shojaei Ali
27
7
473
1
0
0
0
12
Teymouri Meysam
32
5
368
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bagheri Farshid
32
10
900
2
1
3
0
9
Esmaeili Farshid
30
9
521
0
1
1
0
78
Jolani Amirhossein
22
4
268
0
0
0
0
14
Rezaei Meysam
21
1
15
0
0
0
0
82
Shahriari Erfan
22
5
117
0
0
0
0
15
Shorabadi Abolfazl
18
0
0
0
0
0
0
8
Spahiu Sebastjan
25
9
546
0
1
1
0
73
Vasei Saeed
29
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Akbari Mohammed
?
2
95
0
0
0
0
13
Alinejad Mohammed
31
8
648
0
0
2
1
16
Azimi Parham
18
0
0
0
0
0
0
3
Barzayi Behnam
31
9
709
1
1
1
0
20
Harandi Mohammadhossein
21
0
0
0
0
0
0
99
Jalaleddin Ali Mohammadi
34
7
543
0
0
2
0
7
Karimzadeh Mohammad Hossein
28
3
119
0
0
1
0
18
Moradi Isa
27
8
489
3
0
0
0
19
Rooney Wankewai
27
6
133
0
0
0
0
11
Sharifi Mehdi
32
6
110
0
1
0
0
Quảng cáo