Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng ACR Messina, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
ACR Messina
Sân vận động:
Stadio San Filippo
(Messina)
Sức chứa:
38 722
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Curtosi Flavio
20
3
270
0
0
0
0
12
Krapikas Titas
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Lia Damiano
26
4
353
0
0
1
0
5
Mame Ass Ndir
23
1
3
0
0
0
0
6
Manetta Marco
33
3
270
0
0
2
1
15
Marino Antonio
36
3
270
0
0
0
0
24
Ortisi Pasqualino
22
4
247
0
0
2
0
98
Rizzo Francesco
26
3
202
0
0
0
0
21
Salvo Giuseppe
21
4
149
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Anzelmo Domenico
20
4
294
0
0
0
0
29
Di Palma Carlos
19
1
58
0
0
1
0
8
Frisenna Giulio
22
3
266
1
0
1
0
4
Garofalo Vincenzo
25
4
315
1
0
0
0
28
Pedicillo Leonardo
21
4
349
0
0
0
0
16
Petrucci Davide
32
3
53
0
0
0
0
30
Simonetta Diego
21
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anatriello Gennaro
20
4
348
3
0
0
0
10
Blue Samuel
22
3
40
0
0
0
0
19
Cominetti Martino
25
3
22
0
0
0
0
18
Luciani Pierluca
22
4
165
1
0
0
0
11
Petrungaro Luca
24
3
185
0
0
0
0
17
Re Alessio
21
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Modica Giacomo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Curtosi Flavio
20
3
270
0
0
0
0
22
Di Bella Antonio
18
0
0
0
0
0
0
12
Krapikas Titas
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Lia Damiano
26
4
353
0
0
1
0
5
Mame Ass Ndir
23
1
3
0
0
0
0
6
Manetta Marco
33
3
270
0
0
2
1
15
Marino Antonio
36
3
270
0
0
0
0
20
Morleo Umberto
19
0
0
0
0
0
0
24
Ortisi Pasqualino
22
4
247
0
0
2
0
98
Rizzo Francesco
26
3
202
0
0
0
0
21
Salvo Giuseppe
21
4
149
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Anzelmo Domenico
20
4
294
0
0
0
0
29
Di Palma Carlos
19
1
58
0
0
1
0
8
Frisenna Giulio
22
3
266
1
0
1
0
4
Garofalo Vincenzo
25
4
315
1
0
0
0
27
Mameli Bryan
17
0
0
0
0
0
0
28
Pedicillo Leonardo
21
4
349
0
0
0
0
16
Petrucci Davide
32
3
53
0
0
0
0
30
Simonetta Diego
21
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Adragna Gabriel
17
0
0
0
0
0
0
9
Anatriello Gennaro
20
4
348
3
0
0
0
10
Blue Samuel
22
3
40
0
0
0
0
19
Cominetti Martino
25
3
22
0
0
0
0
18
Luciani Pierluca
22
4
165
1
0
0
0
11
Petrungaro Luca
24
3
185
0
0
0
0
17
Re Alessio
21
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Modica Giacomo
?
Quảng cáo