Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Metaloglobus Bucharest, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
Metaloglobus Bucharest
Sân vận động:
Sân vận động Metaloglobus
(Bucharest)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gavrilas George
33
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Caramalau George
29
5
450
1
0
0
0
25
Cazan Lucian
34
2
117
0
0
1
0
21
Irimia David
18
6
514
1
0
1
0
4
Issah Saeed
24
6
497
1
0
1
0
18
Kouadio Christ
23
5
450
0
0
0
0
12
Morais Junior
38
4
62
0
0
0
0
13
Sava Andrei
33
4
125
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ekollo Serges
26
6
288
2
0
1
0
17
Florea Razvan
18
4
16
0
0
0
0
14
Gheorghe Alexandru
21
1
76
0
0
0
0
6
Gheorghe Marco
19
2
109
0
0
0
0
10
Honciu Georgian
35
6
503
1
0
2
0
29
Irimia Alexandru
18
1
15
0
0
0
0
7
Lis Laurentiu
20
1
14
0
0
0
0
27
Manolache Luca
19
3
84
0
0
0
0
22
Neacsu Robert
24
6
516
0
0
1
0
26
Sarbu Adrian
20
1
4
1
0
0
0
24
Zakir Yassine
27
6
439
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Huiban Dragos
34
6
467
1
0
0
0
9
Visic Stefan
26
6
319
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zicu Ianis
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fadi Florica Stefan
21
0
0
0
0
0
0
1
Gavrilas George
33
6
540
0
0
2
0
34
Nedelcovici Cristian Nicolae
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Caramalau George
29
5
450
1
0
0
0
25
Cazan Lucian
34
2
117
0
0
1
0
21
Irimia David
18
6
514
1
0
1
0
4
Issah Saeed
24
6
497
1
0
1
0
18
Kouadio Christ
23
5
450
0
0
0
0
12
Morais Junior
38
4
62
0
0
0
0
16
Nicolae Adrian
21
0
0
0
0
0
0
13
Sava Andrei
33
4
125
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ekollo Serges
26
6
288
2
0
1
0
17
Florea Razvan
18
4
16
0
0
0
0
14
Gheorghe Alexandru
21
1
76
0
0
0
0
6
Gheorghe Marco
19
2
109
0
0
0
0
10
Honciu Georgian
35
6
503
1
0
2
0
29
Irimia Alexandru
18
1
15
0
0
0
0
7
Lis Laurentiu
20
1
14
0
0
0
0
27
Manolache Luca
19
3
84
0
0
0
0
26
Marica Vlad
19
0
0
0
0
0
0
6
Mihaila Andrei
19
0
0
0
0
0
0
22
Neacsu Robert
24
6
516
0
0
1
0
19
Pancisin Cristian
21
0
0
0
0
0
0
26
Sarbu Adrian
20
1
4
1
0
0
0
24
Zakir Yassine
27
6
439
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Huiban Dragos
34
6
467
1
0
0
0
20
Milea Razvan
24
0
0
0
0
0
0
9
Visic Stefan
26
6
319
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zicu Ianis
40
Quảng cáo