Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Metalul Buzau, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
Metalul Buzau
Sân vận động:
Sân vận động Cornel Negoescu - cỏ nhân tạo
(Buzau)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dinu Iulian
26
9
810
0
0
0
0
44
Micle George
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Croitoru Ianis
18
2
47
0
0
0
0
30
Jozic Davide
25
7
337
0
0
2
0
2
Juncanaru Claudiu
28
5
160
0
0
0
0
3
Mihai Daniel
23
3
218
0
0
0
0
4
Olaru Alberto Nicolaie
26
11
990
1
0
0
0
33
Panaite Bogdan
24
4
186
0
0
0
0
15
Perju Ciprian
28
10
736
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bortoneanu Claudiu Gabriel
25
11
975
0
0
1
0
9
Constantinescu Matei
24
9
376
0
0
0
0
70
Manea Alin
27
10
569
1
0
0
0
23
Manea Marian
31
8
675
0
0
0
0
97
Nica Alin
27
5
196
1
0
0
0
17
Opait Florin
17
8
425
1
0
0
0
6
Petra Vasile
30
3
18
0
0
0
0
28
Robu Valentin
22
12
1026
7
0
1
0
77
Rusu Eduard
20
8
359
0
0
0
0
8
Stan Dan
32
2
116
0
0
1
0
10
Tudorica Marius
30
12
1080
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Lazar Dragos
20
9
446
1
0
2
0
11
Moldovan Adrian-Sabin
25
12
855
3
0
1
0
9
Pelivan-Lefter Ionut
20
1
41
0
0
0
0
6
Petre Costin
22
1
21
0
0
0
0
18
Radu Razvan
39
11
990
0
0
2
0
20
Vilcu Robert
18
1
3
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Micle George
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jozic Davide
25
1
81
0
0
0
0
2
Juncanaru Claudiu
28
1
90
0
0
0
0
3
Mihai Daniel
23
1
81
0
0
0
0
4
Olaru Alberto Nicolaie
26
1
90
0
0
0
0
33
Panaite Bogdan
24
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bortoneanu Claudiu Gabriel
25
1
90
0
0
1
0
9
Constantinescu Matei
24
2
0
2
0
0
0
70
Manea Alin
27
1
16
0
0
0
0
23
Manea Marian
31
1
90
0
0
0
0
97
Nica Alin
27
1
75
0
0
0
0
17
Opait Florin
17
1
0
2
0
0
0
28
Robu Valentin
22
1
90
1
0
0
0
Spataru Ionut
27
1
0
1
0
0
0
8
Stan Dan
32
1
1
0
0
0
0
10
Tudorica Marius
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Lazar Dragos
20
1
10
0
0
0
0
11
Moldovan Adrian-Sabin
25
1
90
0
0
0
0
18
Radu Razvan
39
1
10
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dinu Iulian
26
9
810
0
0
0
0
44
Micle George
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Croitoru Ianis
18
2
47
0
0
0
0
30
Jozic Davide
25
8
418
0
0
2
0
2
Juncanaru Claudiu
28
6
250
0
0
0
0
3
Mihai Daniel
23
4
299
0
0
0
0
4
Olaru Alberto Nicolaie
26
12
1080
1
0
0
0
33
Panaite Bogdan
24
5
187
0
0
0
0
15
Perju Ciprian
28
10
736
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Acolatse Charles
29
0
0
0
0
0
0
14
Anton Alexandru
20
0
0
0
0
0
0
99
Bortoneanu Claudiu Gabriel
25
12
1065
0
0
2
0
9
Constantinescu Matei
24
11
376
2
0
0
0
70
Manea Alin
27
11
585
1
0
0
0
23
Manea Marian
31
9
765
0
0
0
0
97
Nica Alin
27
6
271
1
0
0
0
17
Opait Florin
17
9
425
3
0
0
0
6
Petra Vasile
30
3
18
0
0
0
0
28
Robu Valentin
22
13
1116
8
0
1
0
77
Rusu Eduard
20
8
359
0
0
0
0
Spataru Ionut
27
1
0
1
0
0
0
8
Stan Dan
32
3
117
0
0
1
0
10
Tudorica Marius
30
13
1170
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Chika Odoh
22
0
0
0
0
0
0
20
Lazar Dragos
20
10
456
1
0
2
0
11
Moldovan Adrian-Sabin
25
13
945
3
0
1
0
9
Pelivan-Lefter Ionut
20
1
41
0
0
0
0
6
Petre Costin
22
1
21
0
0
0
0
18
Radu Razvan
39
12
1000
0
0
2
0
20
Vilcu Robert
18
1
3
0
0
0
0
Quảng cáo