Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Metz, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Metz
Sân vận động:
Stade Saint-Symphorien
(Metz)
Sức chứa:
28 786
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Oukidja Alexandre
36
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cande Fali
26
3
217
0
0
1
0
2
Colin Maxime
32
4
200
0
0
2
0
39
Kouao Koffi
26
4
343
0
0
0
0
38
Sane Sadibou
20
2
180
0
0
1
0
12
Toure Alpha
18
2
12
0
0
0
0
8
Traore Ismael
38
4
360
1
1
0
0
3
Udol Matthieu
28
3
270
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Deminguet Jessy
26
4
351
0
0
1
0
6
Nduquidi Joseph
19
3
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Asoro Joel
25
2
32
0
0
0
0
19
Bokele Mputu Morgan
20
2
18
0
0
0
0
10
Diallo Pape Amadou
20
3
141
0
1
0
0
31
Elisor Simon
25
1
14
0
0
0
0
7
Hein Gauthier
28
4
359
0
0
1
0
36
Jallow Ablie
25
4
330
1
0
0
0
14
Sabaly Cheikh
25
4
334
3
0
1
0
9
Sane Ibou
19
3
244
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Le Mignan Stephane
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Oukidja Alexandre
36
4
360
0
0
0
0
61
Sy Pape
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cande Fali
26
3
217
0
0
1
0
2
Colin Maxime
32
4
200
0
0
2
0
33
Demouchy Albin
22
0
0
0
0
0
0
39
Kouao Koffi
26
4
343
0
0
0
0
15
Lo Abou
24
0
0
0
0
0
0
38
Sane Sadibou
20
2
180
0
0
1
0
12
Toure Alpha
18
2
12
0
0
0
0
8
Traore Ismael
38
4
360
1
1
0
0
3
Udol Matthieu
28
3
270
1
0
1
0
22
Van Den Kerkhof Kevin
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Deminguet Jessy
26
4
351
0
0
1
0
18
Divialle Charles
20
0
0
0
0
0
0
6
Nduquidi Joseph
19
3
160
0
0
0
0
97
Raillot Lilian
20
0
0
0
0
0
0
26
Stambouli Benjamin
34
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Asoro Joel
25
2
32
0
0
0
0
19
Bokele Mputu Morgan
20
2
18
0
0
0
0
10
Diallo Pape Amadou
20
3
141
0
1
0
0
31
Elisor Simon
25
1
14
0
0
0
0
7
Hein Gauthier
28
4
359
0
0
1
0
36
Jallow Ablie
25
4
330
1
0
0
0
26
Mbaye Malick
20
0
0
0
0
0
0
14
Sabaly Cheikh
25
4
334
3
0
1
0
9
Sane Ibou
19
3
244
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Le Mignan Stephane
50
Quảng cáo