Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Metz, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Metz
Sân vận động:
Stade Saint-Symphorien
(Metz)
Sức chứa:
28 786
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Oukidja Alexandre
36
12
1056
0
0
0
0
61
Sy Pape
27
1
25
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cande Fali
26
6
350
0
1
1
0
2
Colin Maxime
32
9
408
0
0
3
0
39
Kouao Koffi
26
11
845
0
0
2
0
15
Lo Abou
24
3
99
0
0
0
0
38
Sane Sadibou
20
10
900
0
0
2
0
12
Toure Alpha
18
4
106
0
0
0
0
8
Traore Ismael
38
11
983
2
1
0
0
3
Udol Matthieu
28
10
900
3
1
4
0
22
Van Den Kerkhof Kevin
28
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Deminguet Jessy
26
11
927
0
0
1
0
6
Nduquidi Joseph
20
6
272
0
0
0
0
21
Stambouli Benjamin
34
7
484
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Asoro Joel
25
8
152
0
1
0
0
19
Bokele Mputu Morgan
20
7
169
0
0
0
0
10
Diallo Pape Amadou
20
10
664
1
2
0
0
31
Elisor Simon
25
6
185
0
2
0
0
7
Hein Gauthier
28
12
1061
3
1
2
0
36
Jallow Ablie
25
12
883
1
0
1
0
14
Sabaly Cheikh
25
12
1000
8
1
1
0
9
Sane Ibou
19
9
395
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Le Mignan Stephane
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Oukidja Alexandre
36
12
1056
0
0
0
0
61
Sy Pape
27
1
25
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cande Fali
26
6
350
0
1
1
0
2
Colin Maxime
32
9
408
0
0
3
0
39
Kouao Koffi
26
11
845
0
0
2
0
15
Lo Abou
24
3
99
0
0
0
0
38
Sane Sadibou
20
10
900
0
0
2
0
12
Toure Alpha
18
4
106
0
0
0
0
8
Traore Ismael
38
11
983
2
1
0
0
3
Udol Matthieu
28
10
900
3
1
4
0
22
Van Den Kerkhof Kevin
28
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Deminguet Jessy
26
11
927
0
0
1
0
18
Divialle Charles
20
0
0
0
0
0
0
6
Nduquidi Joseph
20
6
272
0
0
0
0
97
Raillot Lilian
20
0
0
0
0
0
0
21
Stambouli Benjamin
34
7
484
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Asoro Joel
25
8
152
0
1
0
0
19
Bokele Mputu Morgan
20
7
169
0
0
0
0
10
Diallo Pape Amadou
20
10
664
1
2
0
0
31
Elisor Simon
25
6
185
0
2
0
0
7
Hein Gauthier
28
12
1061
3
1
2
0
36
Jallow Ablie
25
12
883
1
0
1
0
26
Mbaye Malick
20
0
0
0
0
0
0
14
Sabaly Cheikh
25
12
1000
8
1
1
0
9
Sane Ibou
19
9
395
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Le Mignan Stephane
50
Quảng cáo