Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mexico Nữ, Bắc và Trung Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc và Trung Mỹ
Mexico Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gold Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barreras Esthefanny
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bernal Rebeca
27
5
433
1
0
0
0
14
Espinoza Casas Greta Alejandra
29
4
360
0
0
0
0
5
Luna Karen
26
5
406
2
1
2
0
6
Reyes Stubblefield Reyna Rene
23
3
131
0
0
0
0
3
Rodriguez Karina
25
4
110
0
0
1
0
23
Rodriguez Kimberly
25
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Casarez Jasmine Alexis
27
4
92
1
0
0
0
8
Delgado Alvarado Alexia Fernanda
24
5
411
0
1
0
0
15
Ferral Cristina
31
3
198
0
0
0
0
2
Hernandez Sippel Nicolette Andrea
25
4
268
1
0
0
1
16
Nieto Karla
29
5
450
0
0
1
0
11
Ovalle Lizbeth
25
5
418
5
2
1
0
20
Pelayo Bernal Mayra
27
4
177
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Camberos Scarlett
23
1
0
1
0
0
0
17
Mauleon Maria
22
1
30
0
1
0
0
22
Ordonez Diana
23
5
143
1
0
0
0
9
Palacios Kiana
28
5
333
0
0
1
0
7
Sanchez Maria
28
4
236
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Pedro
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barreras Esthefanny
28
5
450
0
0
0
0
1
Espino Celeste
21
0
0
0
0
0
0
Felix Castro Blanca Maria
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bernal Rebeca
27
5
433
1
0
0
0
14
Espinoza Casas Greta Alejandra
29
4
360
0
0
0
0
5
Lopez Fuentes Jimena
25
0
0
0
0
0
0
5
Luna Karen
26
5
406
2
1
2
0
3
Mendoza Ana
19
0
0
0
0
0
0
Orejel Jocelyn
27
0
0
0
0
0
0
6
Reyes Stubblefield Reyna Rene
23
3
131
0
0
0
0
2
Robles Kenti
33
0
0
0
0
0
0
3
Rodriguez Karina
25
4
110
0
0
1
0
23
Rodriguez Kimberly
25
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Avilez Aylin
21
0
0
0
0
0
0
18
Casarez Jasmine Alexis
27
4
92
1
0
0
0
8
Delgado Alvarado Alexia Fernanda
24
5
411
0
1
0
0
15
Ferral Cristina
31
3
198
0
0
0
0
2
Hernandez Sippel Nicolette Andrea
25
4
268
1
0
0
1
16
Nieto Karla
29
5
450
0
0
1
0
11
Ovalle Lizbeth
25
5
418
5
2
1
0
20
Pelayo Bernal Mayra
27
4
177
2
0
1
0
8
Perez Nicole
23
0
0
0
0
0
0
23
Reyes Maricarmen
24
0
0
0
0
0
0
19
Saldivar Montserrat
18
0
0
0
0
0
0
8
Servin Fatima
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Burkenroad Christina
31
0
0
0
0
0
0
Camberos Scarlett
23
1
0
1
0
0
0
Cuevas Betzy
27
0
0
0
0
0
0
7
Delgadillo Myra
28
0
0
0
0
0
0
9
Martinez Katty
26
0
0
0
0
0
0
17
Mauleon Maria
22
1
30
0
1
0
0
22
Ordonez Diana
23
5
143
1
0
0
0
9
Palacios Kiana
28
5
333
0
0
1
0
Rodriguez Anika
27
0
0
0
0
0
0
7
Sanchez Maria
28
4
236
0
1
0
0
10
Soto Alice
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Pedro
45
Quảng cáo