Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mexico U20 Nữ, Bắc và Trung Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc và Trung Mỹ
Mexico U20 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Cup Nữ U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cota Renatta
19
4
378
0
0
0
0
21
Medina Martinez Mariangela
18
1
13
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Espinoza Giselle
19
4
385
0
0
0
0
14
Esquivias Isabela
20
3
160
0
0
0
0
17
Flores Tatiana
19
3
53
0
0
0
0
2
Fong P.
18
3
232
0
0
0
0
3
Mendoza Ana
19
4
378
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Colin Natalia
19
4
390
0
1
2
0
7
Flores Maribel
19
4
185
0
0
0
0
15
Gonzalez Diaz Barreiro Silvana
18
4
71
0
0
0
0
19
Saldivar Montserrat
18
4
367
2
3
0
0
8
Servin Fatima
19
4
323
1
0
0
0
16
Valadez Alvidrez Julia Yareli
18
4
334
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Frias Andrea
20
3
111
0
0
0
0
9
Garcia Paola
21
4
249
1
1
0
0
20
Gordon Hailey
18
2
25
0
0
0
0
6
Lomeli Alejandra
20
2
59
1
0
0
0
10
Soto Alice
18
4
389
0
0
0
0
11
Vargas Valerie
19
4
209
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galindo Ana Laura
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cota Renatta
19
4
378
0
0
0
0
12
Martinez Valeria
19
0
0
0
0
0
0
21
Medina Martinez Mariangela
18
1
13
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
De Leon Maria Nicol
17
0
0
0
0
0
0
5
Espinoza Giselle
19
4
385
0
0
0
0
14
Esquivias Isabela
20
3
160
0
0
0
0
17
Flores Tatiana
19
3
53
0
0
0
0
2
Fong P.
18
3
232
0
0
0
0
3
Mendoza Ana
19
4
378
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Colin Natalia
19
4
390
0
1
2
0
7
Flores Maribel
19
4
185
0
0
0
0
15
Gonzalez Diaz Barreiro Silvana
18
4
71
0
0
0
0
Gonzalez Rendon Ivonne Areli
19
0
0
0
0
0
0
19
Saldivar Montserrat
18
4
367
2
3
0
0
8
Servin Fatima
19
4
323
1
0
0
0
16
Valadez Alvidrez Julia Yareli
18
4
334
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Frias Andrea
20
3
111
0
0
0
0
9
Garcia Paola
21
4
249
1
1
0
0
20
Gordon Hailey
18
2
25
0
0
0
0
6
Lomeli Alejandra
20
2
59
1
0
0
0
10
Soto Alice
18
4
389
0
0
0
0
11
Vargas Valerie
19
4
209
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galindo Ana Laura
39
Quảng cáo