Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mexico, Bắc và Trung Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc và Trung Mỹ
Mexico
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gonzalez Julio
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arteaga Gerardo
26
3
270
1
0
0
0
3
Montes Cesar
27
3
226
0
0
1
0
19
Reyes Israel
24
1
45
0
0
0
0
2
Sanchez Jorge
26
3
270
0
0
1
0
5
Vasquez Johan
26
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alvarado Roberto
26
1
13
0
0
0
0
4
Alvarez Edson
27
1
30
0
0
0
0
15
Antuna Uriel
27
3
175
0
0
1
0
24
Chavez Luis
28
3
258
0
0
1
0
17
Pineda Orbelin
28
3
148
0
0
0
0
8
Rodriguez Carlos
27
2
84
0
0
0
0
7
Romo Luis
29
3
236
0
1
0
0
14
Sanchez Erick
25
2
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cortizo Jordi
28
1
5
0
0
0
0
11
Gimenez Santiago Tomas
Chấn thương hông20.12.2024
23
3
219
0
0
1
0
21
Huerta Valera Cesar Saul
23
2
85
0
0
0
0
22
Martinez Ayala Guillermo
29
3
77
0
0
0
0
9
Quinones Julian
27
3
254
0
0
0
0
10
Vega Alexis
26
2
31
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguirre Javier
65
Lozano Espin Jaime Arturo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Acevedo Carlos
28
0
0
0
0
0
0
1
Gonzalez Julio
33
3
270
0
0
0
0
23
Rangel Raul
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Araujo Julian
23
0
0
0
0
0
0
6
Arteaga Gerardo
26
3
270
1
0
0
0
23
Gallardo Jesus
30
0
0
0
0
0
0
20
Garcia Caprizo Brian Alberto
27
0
0
0
0
0
0
13
Huescas Rodrigo
21
0
0
0
0
0
0
3
Montes Cesar
27
3
226
0
0
1
0
13
Orozco Jesus
22
0
0
0
0
0
0
19
Reyes Israel
24
1
45
0
0
0
0
5
Rodriguez Jorge
23
0
0
0
0
0
0
2
Sanchez Jorge
26
3
270
0
0
1
0
5
Vasquez Johan
26
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alvarado Roberto
26
1
13
0
0
0
0
4
Alvarez Edson
27
1
30
0
0
0
0
6
Ambriz Fidel
21
0
0
0
0
0
0
15
Antuna Uriel
27
3
175
0
0
1
0
19
Arciga Ramiro
20
0
0
0
0
0
0
24
Chavez Luis
28
3
258
0
0
1
0
18
Flores Marcelo
21
0
0
0
0
0
0
26
Gonzalez Bryan
21
0
0
0
0
0
0
18
Lira Erik
24
0
0
0
0
0
0
6
Montano Andres
22
0
0
0
0
0
0
17
Pineda Orbelin
28
3
148
0
0
0
0
8
Rodriguez Carlos
27
2
84
0
0
0
0
7
Romo Luis
29
3
236
0
1
0
0
14
Sanchez Erick
25
2
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayon Ettson
23
0
0
0
0
0
0
17
Berterame German
25
0
0
0
0
0
0
16
Cortizo Jordi
28
1
5
0
0
0
0
11
Gimenez Santiago Tomas
Chấn thương hông20.12.2024
23
3
219
0
0
1
0
9
Herrera Jonathan
23
0
0
0
0
0
0
21
Huerta Valera Cesar Saul
23
2
85
0
0
0
0
9
Jimenez Raul
33
0
0
0
0
0
0
16
Lainez Diego
24
0
0
0
0
0
0
22
Martinez Ayala Guillermo
29
3
77
0
0
0
0
9
Quinones Julian
27
3
254
0
0
0
0
10
Vega Alexis
26
2
31
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguirre Javier
65
Lozano Espin Jaime Arturo
46
Quảng cáo