Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mexico U23, Bắc và Trung Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc và Trung Mỹ
Mexico U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Maurice Revello Tournament
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Garcia Eduardo
22
1
90
0
0
0
0
12
Padilla Alex
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berlanga Jorge
21
3
226
0
0
1
0
15
Gomez Alejandro
22
2
173
0
0
2
1
13
Huescas Rodrigo
21
3
232
1
0
1
0
4
Jesus Alcantar
21
3
270
0
0
0
1
14
Leone Tony
20
3
184
0
0
0
0
2
Monroy Pablo
22
3
219
0
0
0
0
5
Rodriguez Jorge
23
5
320
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarez Efrain
22
5
284
0
1
1
0
6
Ambriz Fidel
21
5
305
0
0
1
0
19
Arciga Ramiro
20
4
215
1
1
0
0
20
Bautista Alan
22
5
235
1
0
0
0
8
Garcia Denzell
21
4
254
0
0
1
0
17
Gomez Diego
21
2
119
0
0
0
0
11
Herrera Alberto
23
3
150
0
0
0
0
18
Lopez Rodrigo
22
4
207
0
0
1
0
7
Medina Diego
23
2
119
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayon Ettson
23
4
239
1
0
0
0
24
Dupuy Luca
23
5
214
1
1
0
0
23
Monreal Ricardo
23
5
239
1
0
0
0
22
Rodriguez Emilio
21
5
314
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Garcia Eduardo
22
1
90
0
0
0
0
12
Padilla Alex
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berlanga Jorge
21
3
226
0
0
1
0
16
Campos Omar
22
0
0
0
0
0
0
Castillo Jose
20
0
0
0
0
0
0
Franco Ramiro
21
0
0
0
0
0
0
15
Gomez Alejandro
22
2
173
0
0
2
1
Gomez Jesus
?
0
0
0
0
0
0
13
Huescas Rodrigo
21
3
232
1
0
1
0
4
Jesus Alcantar
21
3
270
0
0
0
1
4
Juarez Ramon
Chấn thương đầu gối
23
0
0
0
0
0
0
14
Leone Tony
20
3
184
0
0
0
0
2
Monroy Pablo
22
3
219
0
0
0
0
5
Rodriguez Jorge
23
5
320
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarez Efrain
22
5
284
0
1
1
0
6
Ambriz Fidel
21
5
305
0
0
1
0
19
Arciga Ramiro
20
4
215
1
1
0
0
20
Bautista Alan
22
5
235
1
0
0
0
8
Garcia Denzell
21
4
254
0
0
1
0
17
Gomez Diego
21
2
119
0
0
0
0
Hernandez Sergio Adrian
22
0
0
0
0
0
0
11
Herrera Alberto
23
3
150
0
0
0
0
18
Lopez Rodrigo
22
4
207
0
0
1
0
7
Medina Diego
23
2
119
0
0
0
0
6
Montano Andres
22
0
0
0
0
0
0
Rios De Alba Victor Hugo
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayon Ettson
23
4
239
1
0
0
0
Carrillo Jordan
22
0
0
0
0
0
0
24
Dupuy Luca
23
5
214
1
1
0
0
23
Monreal Ricardo
23
5
239
1
0
0
0
9
Munoz Santiago
22
0
0
0
0
0
0
22
Rodriguez Emilio
21
5
314
1
0
0
0
Quảng cáo