Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mexico U20, Bắc và Trung Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc và Trung Mỹ
Mexico U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Championship U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lara Pablo
19
2
170
0
0
0
0
1
Ochoa Emmanuel
19
4
390
0
0
0
0
21
Orantes Javier
19
1
11
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Biscayzacu Xavier
18
4
204
1
0
0
0
5
Bustos Cesar
19
5
300
0
0
1
0
15
Juarez Ricardo
19
3
234
0
0
0
0
2
Mendez Francisco
19
5
382
1
0
2
0
8
Montiel Elias
19
5
436
0
0
0
0
4
Ochoa Diego
19
5
436
2
0
2
0
3
Pachuca Martinez Jose Rodrigo
19
4
349
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Contreras Ari
19
5
237
0
0
0
0
6
Garza Cesar
19
5
435
0
0
1
0
11
Jurado Heriberto
19
5
361
1
0
0
0
14
Morales Amaury
18
6
407
2
0
1
0
10
Padilla Yael
18
5
374
1
0
0
0
17
Sanchez Guevara Diego Alexander
19
5
292
1
0
1
0
16
Tellez Brandon
19
4
259
0
0
1
0
13
Villal Jonathan
19
3
147
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Stephano
18
6
387
1
0
2
0
7
Dominguez Alexei
19
4
214
1
0
0
0
19
Levy Mateo
18
6
271
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arce Eduardo
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lara Pablo
19
2
170
0
0
0
0
1
Ochoa Emmanuel
19
4
390
0
0
0
0
21
Orantes Javier
19
1
11
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarez Gael
18
0
0
0
0
0
0
20
Biscayzacu Xavier
18
4
204
1
0
0
0
5
Bustos Cesar
19
5
300
0
0
1
0
15
Juarez Ricardo
19
3
234
0
0
0
0
2
Mendez Francisco
19
5
382
1
0
2
0
8
Montiel Elias
19
5
436
0
0
0
0
4
Ochoa Diego
19
5
436
2
0
2
0
3
Pachuca Martinez Jose Rodrigo
19
4
349
0
0
0
0
Rossano Franco
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Contreras Ari
19
5
237
0
0
0
0
Fimbres Iker
19
0
0
0
0
0
0
6
Garza Cesar
19
5
435
0
0
1
0
Gonzalez Rogelio
19
0
0
0
0
0
0
11
Jurado Heriberto
19
5
361
1
0
0
0
14
Morales Amaury
18
6
407
2
0
1
0
10
Padilla Yael
18
5
374
1
0
0
0
Parra Bernardo
19
0
0
0
0
0
0
17
Sanchez Guevara Diego Alexander
19
5
292
1
0
1
0
Serrato Jesus
18
0
0
0
0
0
0
16
Tellez Brandon
19
4
259
0
0
1
0
13
Villal Jonathan
19
3
147
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barajas Juarez Jr Fidel
18
0
0
0
0
0
0
9
Carrillo Stephano
18
6
387
1
0
2
0
7
Dominguez Alexei
19
4
214
1
0
0
0
18
Jimenez Tahiel
18
0
0
0
0
0
0
19
Levy Mateo
18
6
271
2
0
0
0
Uribe Juan
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arce Eduardo
35
Quảng cáo