Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mezokovesd-Zsory, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Mezokovesd-Zsory
Sân vận động:
Városi Stadion
(Mezőkövesdi)
Sức chứa:
10 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Juhasz Istvan
19
2
180
0
0
0
0
26
Winter Daniel
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bora Gyorgy
28
6
540
0
0
0
0
7
Csirmaz Istvan
29
3
159
0
0
0
0
19
Jova Balint
19
1
29
0
0
0
0
72
Kallai Kevin
22
5
253
0
0
3
0
29
Kojnok Zsolt
23
4
183
0
0
2
0
77
Vajda Sandor
32
4
296
0
0
0
0
20
Zachan Peter
26
5
221
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cibla Florian
19
6
425
1
0
0
0
24
Cseri Tamas
36
6
428
0
0
2
0
10
Harsanyi Istvan
27
6
290
1
0
1
0
22
Krausz Raul
29
6
310
0
0
1
0
30
Posztobanyi Patrik
22
6
320
0
0
1
0
5
Takacs Bence
19
3
71
0
0
0
0
81
Varjas Zoltan
24
6
540
1
0
0
0
4
Zvekanov Vanja
24
6
513
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Banyai Peter
23
6
281
0
0
0
0
14
Bartusz Daniel
24
5
338
2
0
1
0
11
Kallai Zalan
20
2
31
0
0
0
0
9
Szalai Jozsef
21
3
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toth Mihaly
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Deczki Mate
24
0
0
0
0
0
0
99
Juhasz Istvan
19
2
180
0
0
0
0
26
Winter Daniel
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bora Gyorgy
28
6
540
0
0
0
0
7
Csirmaz Istvan
29
3
159
0
0
0
0
11
Horvath Kevin
24
0
0
0
0
0
0
19
Jova Balint
19
1
29
0
0
0
0
72
Kallai Kevin
22
5
253
0
0
3
0
29
Kojnok Zsolt
23
4
183
0
0
2
0
95
Nagy Roland
20
0
0
0
0
0
0
77
Vajda Sandor
32
4
296
0
0
0
0
20
Zachan Peter
26
5
221
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bodnar Attila
19
0
0
0
0
0
0
8
Cibla Florian
19
6
425
1
0
0
0
24
Cseri Tamas
36
6
428
0
0
2
0
10
Harsanyi Istvan
27
6
290
1
0
1
0
80
Inancsi Milan
19
0
0
0
0
0
0
22
Krausz Raul
29
6
310
0
0
1
0
30
Posztobanyi Patrik
22
6
320
0
0
1
0
5
Takacs Bence
19
3
71
0
0
0
0
81
Varjas Zoltan
24
6
540
1
0
0
0
4
Zvekanov Vanja
24
6
513
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Banyai Peter
23
6
281
0
0
0
0
14
Bartusz Daniel
24
5
338
2
0
1
0
67
Jacso David
19
0
0
0
0
0
0
11
Kallai Zalan
20
2
31
0
0
0
0
9
Szalai Jozsef
21
3
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toth Mihaly
49
Quảng cáo