Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vyskov, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Vyskov
Sân vận động:
Stadion Za parkem
(Vyškov)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Borek Jiri
22
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Celustka Tomas
33
11
911
1
0
3
0
19
Nemecek David
30
10
534
0
0
2
0
3
Pisko Milan
28
13
1170
0
0
6
0
15
Sterba Jan
30
11
867
0
0
1
0
6
Svoboda Tomas
24
13
978
2
0
1
0
26
Sylla Abdoulaye
24
13
1145
4
0
5
0
16
Vedral Filip
27
14
1260
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lacik Barnabas
22
15
548
0
0
2
1
14
Novak Marcel
22
11
597
0
0
2
0
21
Ress Michal
21
1
1
0
0
0
0
5
Sekou Djanbou
20
15
923
0
0
3
0
4
Ulbrich Tom
26
14
1102
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Conde Ousmane
20
14
1079
0
0
6
1
34
Egbri Terrell
23
11
204
0
0
0
0
20
El Azzouzi Zakaria
28
9
237
0
0
0
0
9
Mbonu Daniel
21
11
363
3
0
5
0
12
Schon Patrik
26
15
907
0
0
3
0
17
Zajic Tomas
28
14
719
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kamenik Jan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hruby Martin
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Celustka Tomas
33
2
19
0
0
0
0
19
Nemecek David
30
2
180
0
0
0
0
3
Pisko Milan
28
2
180
0
0
1
1
6
Svoboda Tomas
24
3
180
1
0
1
1
26
Sylla Abdoulaye
24
2
108
1
0
0
0
16
Vedral Filip
27
2
180
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lacik Barnabas
22
2
89
0
0
0
0
14
Novak Marcel
22
3
146
0
0
0
0
21
Ress Michal
21
1
1
0
0
0
0
5
Sekou Djanbou
20
2
91
0
0
0
0
4
Ulbrich Tom
26
1
18
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Conde Ousmane
20
3
54
1
0
0
0
34
Egbri Terrell
23
2
155
0
0
1
0
20
El Azzouzi Zakaria
28
1
0
1
0
0
0
9
Mbonu Daniel
21
2
180
0
0
0
0
12
Schon Patrik
26
2
101
0
0
0
0
17
Zajic Tomas
28
2
128
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kamenik Jan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Borek Jiri
22
15
1350
0
0
1
0
66
Derka Jan
20
0
0
0
0
0
0
1
Hruby Martin
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aberkane Abdallah
24
0
0
0
0
0
0
37
Celustka Tomas
33
13
930
1
0
3
0
2
Kamara Oumar
20
0
0
0
0
0
0
11
Kordiovsky Adam
?
0
0
0
0
0
0
19
Nemecek David
30
12
714
0
0
2
0
55
Nghabo Paul
19
0
0
0
0
0
0
3
Pisko Milan
28
15
1350
0
0
7
1
15
Sterba Jan
30
11
867
0
0
1
0
6
Svoboda Tomas
24
16
1158
3
0
2
1
26
Sylla Abdoulaye
24
15
1253
5
0
5
0
16
Vedral Filip
27
16
1440
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lacik Barnabas
22
17
637
0
0
2
1
14
Novak Marcel
22
14
743
0
0
2
0
21
Ress Michal
21
2
2
0
0
0
0
5
Sekou Djanbou
20
17
1014
0
0
3
0
4
Ulbrich Tom
26
15
1120
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bayo Fahad
26
0
0
0
0
0
0
30
Conde Ousmane
20
17
1133
1
0
6
1
34
Egbri Terrell
23
13
359
0
0
1
0
20
El Azzouzi Zakaria
28
10
237
1
0
0
0
22
Klimes Jiri
21
0
0
0
0
0
0
9
Mbonu Daniel
21
13
543
3
0
5
0
12
Schon Patrik
26
17
1008
0
0
3
0
7
Toure Fandje
22
0
0
0
0
0
0
27
Traore Cheick
21
0
0
0
0
0
0
17
Zajic Tomas
28
16
847
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kamenik Jan
42
Quảng cáo