Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Michigan Stars, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Michigan Stars
Sân vận động:
Barnabo Field
(Detroit)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NISA
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Harre Michael
26
1
54
0
0
0
0
16
Mkuruva Tatenda
28
12
972
0
0
0
1
1
Morefield Lucas
23
4
360
0
0
0
0
5
Roeske Brandon
28
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bowie Anthony
27
5
450
3
0
0
0
2
Capozucchi Sebastian
28
4
360
0
0
1
0
15
Chalbaud Andres
29
8
630
1
0
0
0
28
Ivezaj David
22
3
226
0
0
0
0
4
Juncaj Robert
23
6
540
0
1
0
0
3
Konate Sacko
26
14
1199
1
0
1
0
29
Shmelev Yakov
25
5
450
0
1
0
0
47
Umeda Kotaro
26
4
360
0
0
0
0
8
Walker Brady
24
8
713
0
0
0
0
10
Wright Daniel
25
8
585
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barton Milo
26
4
271
0
0
0
0
12
Healy Kyle
23
10
809
0
1
0
0
18
Ivezaj Domenik
20
2
113
0
0
0
0
6
Jun Justin
26
1
62
0
0
1
0
22
McCloud Elias
25
12
1060
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brown Nathan
21
3
270
0
0
1
0
9
Maduekwe Praise
24
15
1350
4
0
1
0
27
Maric Leon
26
14
1260
7
0
1
0
17
Nikolla Nicolas
18
8
548
2
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mkuruva Tatenda
28
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Capozucchi Sebastian
28
2
121
0
0
0
0
15
Chalbaud Andres
29
2
210
0
0
2
0
3
Konate Sacko
26
2
210
1
0
1
0
8
Walker Brady
24
2
210
0
0
0
0
10
Wright Daniel
25
2
19
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Healy Kyle
23
2
9
0
0
0
0
22
McCloud Elias
25
2
33
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Maduekwe Praise
24
2
92
0
0
0
0
27
Maric Leon
26
2
195
0
0
0
0
17
Nikolla Nicolas
18
1
4
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Harre Michael
26
1
54
0
0
0
0
16
Mkuruva Tatenda
28
14
1182
0
0
0
1
1
Morefield Lucas
23
4
360
0
0
0
0
5
Roeske Brandon
28
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bowie Anthony
27
5
450
3
0
0
0
2
Capozucchi Sebastian
28
6
481
0
0
1
0
15
Chalbaud Andres
29
10
840
1
0
2
0
28
Ivezaj David
22
3
226
0
0
0
0
4
Juncaj Robert
23
6
540
0
1
0
0
3
Konate Sacko
26
16
1409
2
0
2
0
29
Shmelev Yakov
25
5
450
0
1
0
0
47
Umeda Kotaro
26
4
360
0
0
0
0
8
Walker Brady
24
10
923
0
0
0
0
10
Wright Daniel
25
10
604
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barton Milo
26
4
271
0
0
0
0
12
Healy Kyle
23
12
818
0
1
0
0
18
Ivezaj Domenik
20
2
113
0
0
0
0
6
Jun Justin
26
1
62
0
0
1
0
22
McCloud Elias
25
14
1093
1
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brown Nathan
21
3
270
0
0
1
0
9
Maduekwe Praise
24
17
1442
4
0
1
0
27
Maric Leon
26
16
1455
7
0
1
0
17
Nikolla Nicolas
18
9
552
2
1
0
0
Quảng cáo