Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Middelfart, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Middelfart
Sân vận động:
Middelfart Stadium
(Middelfart)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Radza Casper
30
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boyum Johansen Christian
?
1
6
0
0
0
0
17
Kehinde Gabriel
21
2
62
0
0
1
0
3
Kristensen Malthe
20
15
1350
0
0
1
0
19
Kristensen Peter
28
12
483
1
0
1
0
13
Mlynikowski Marcus
32
9
600
0
0
0
0
2
Okkels Jakob
21
6
179
0
0
1
0
25
Pedersen Soren
22
12
914
0
0
1
0
24
Trier Simon
26
9
748
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bytyqi Bardhec
27
13
948
3
0
2
0
27
Hansen Mads
23
9
438
0
0
0
0
20
Jorgensen Lukas Eg
24
14
468
2
0
2
0
6
Kakeeto Robert
29
13
1060
0
0
2
1
7
Linnet Jacob
29
14
1205
1
0
3
0
21
Stage Anton
22
9
397
0
0
0
0
12
Thomsen Lasse
30
15
1350
2
0
0
0
5
Zjajo Benjamin
23
5
260
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akpan Unwana William
21
14
520
2
0
2
0
9
Boesen Malthe
27
14
1178
9
0
5
0
23
Kwasniak Valdemar
21
4
88
0
0
2
0
18
Obel Hall Oscar
20
10
158
1
0
1
0
11
Villemoes Jonas
28
13
1093
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jepsen-Jacob Rasmus
24
1
85
0
0
0
0
1
Radza Casper
30
2
126
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kristensen Malthe
20
3
210
1
0
0
0
19
Kristensen Peter
28
3
78
0
0
0
0
13
Mlynikowski Marcus
32
3
146
0
0
1
0
2
Okkels Jakob
21
1
30
0
0
1
0
25
Pedersen Soren
22
2
181
0
0
1
0
24
Trier Simon
26
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bytyqi Bardhec
27
2
148
1
0
0
0
27
Hansen Mads
23
2
87
0
0
0
0
20
Jorgensen Lukas Eg
24
2
85
1
0
0
0
6
Kakeeto Robert
29
2
189
1
0
0
0
7
Linnet Jacob
29
3
210
0
0
0
0
12
Thomsen Lasse
30
3
210
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akpan Unwana William
21
3
113
0
0
1
0
9
Boesen Malthe
27
2
162
0
0
0
0
23
Kwasniak Valdemar
21
1
0
0
0
0
0
18
Obel Hall Oscar
20
3
50
0
0
0
0
11
Villemoes Jonas
28
2
146
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Baekkelund Mathias
?
0
0
0
0
0
0
16
Jepsen-Jacob Rasmus
24
1
85
0
0
0
0
1
Radza Casper
30
17
1476
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boyum Johansen Christian
?
1
6
0
0
0
0
17
Kehinde Gabriel
21
2
62
0
0
1
0
3
Kristensen Malthe
20
18
1560
1
0
1
0
19
Kristensen Peter
28
15
561
1
0
1
0
13
Mlynikowski Marcus
32
12
746
0
0
1
0
2
Okkels Jakob
21
7
209
0
0
2
0
25
Pedersen Soren
22
14
1095
0
0
2
0
14
Straagaard Moller Soren
22
0
0
0
0
0
0
24
Trier Simon
26
10
813
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bytyqi Bardhec
27
15
1096
4
0
2
0
27
Hansen Mads
23
11
525
0
0
0
0
20
Jorgensen Lukas Eg
24
16
553
3
0
2
0
80
Jorgensen Mads
26
0
0
0
0
0
0
6
Kakeeto Robert
29
15
1249
1
0
2
1
7
Linnet Jacob
29
17
1415
1
0
3
0
21
Stage Anton
22
9
397
0
0
0
0
12
Thomsen Lasse
30
18
1560
3
0
0
0
5
Zjajo Benjamin
23
5
260
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akpan Unwana William
21
17
633
2
0
3
0
9
Boesen Malthe
27
16
1340
9
0
5
0
23
Kwasniak Valdemar
21
5
88
0
0
2
0
18
Obel Hall Oscar
20
13
208
1
0
1
0
11
Villemoes Jonas
28
15
1239
2
0
1
0
Quảng cáo