Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Middlesbrough U21, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Middlesbrough U21
Sân vận động:
Heritage Park
(Bishop Auckland)
Sức chứa:
2 004
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Connor Shea
18
2
180
0
0
0
0
21
Fisher Nathan
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Hunt Harley
17
1
90
0
0
0
0
4
Lindo Afonso
20
3
270
0
0
2
0
12
Myers-Smith Alfie
19
1
90
0
0
0
0
2
Simpson Nathan
20
3
270
0
0
0
0
14
Tawiah Judah
18
2
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bakre Hazeem
18
3
270
2
0
2
0
8
Berry Law
18
1
90
0
0
0
0
6
Cartwright Fin
17
3
248
0
0
2
0
11
Coulson Frankie
?
3
55
0
0
0
0
4
Hamelberg Eric
?
2
98
1
0
1
0
3
Samuels Oliver
18
3
270
0
0
1
0
10
Stott Jack
20
2
160
0
0
0
0
5
Wilson James
?
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Campbell Ajay
18
1
21
0
0
0
0
13
Hoppe Matthew
23
2
74
0
2
0
0
7
Lennon Charlie
18
3
180
1
0
0
0
11
Patterson-Powell Rio
18
3
164
0
0
0
0
18
Willis Pharrell
21
1
90
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tinkler Marc
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Connor Shea
18
2
180
0
0
0
0
21
Fisher Nathan
19
1
90
0
0
0
0
1
Simpson Cameron
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gitau George
21
0
0
0
0
0
0
16
Hannah Jack
21
0
0
0
0
0
0
41
Hunt Harley
17
1
90
0
0
0
0
4
Lindo Afonso
20
3
270
0
0
2
0
37
McCormick George
19
0
0
0
0
0
0
12
Myers-Smith Alfie
19
1
90
0
0
0
0
2
Simpson Nathan
20
3
270
0
0
0
0
14
Tawiah Judah
18
2
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bakre Hazeem
18
3
270
2
0
2
0
8
Berry Law
18
1
90
0
0
0
0
6
Cartwright Fin
17
3
248
0
0
2
0
11
Coulson Frankie
?
3
55
0
0
0
0
4
Hamelberg Eric
?
2
98
1
0
1
0
10
James Daniel
17
0
0
0
0
0
0
14
Kone Cheik
18
0
0
0
0
0
0
3
Samuels Oliver
18
3
270
0
0
1
0
10
Stott Jack
20
2
160
0
0
0
0
5
Wilson James
?
1
90
0
0
0
0
6
Woolston Luke
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Campbell Ajay
18
1
21
0
0
0
0
39
Finch Sonny
19
0
0
0
0
0
0
13
Hoppe Matthew
23
2
74
0
2
0
0
12
Howells Max
19
0
0
0
0
0
0
7
Lennon Charlie
18
3
180
1
0
0
0
7
Nkrumah Daniel
20
0
0
0
0
0
0
11
Patterson-Powell Rio
18
3
164
0
0
0
0
18
Willis Pharrell
21
1
90
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tinkler Marc
49
Quảng cáo