Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Middlesbrough U18, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Middlesbrough U18
Sân vận động:
Rockliffe Park
(Middlesbrough)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Elliot Felix
?
1
90
0
0
0
0
1
Lloyd Oliver
?
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acheampong Prince
?
6
377
0
0
0
0
16
Smith Tyler
?
8
570
0
1
0
0
6
Woodhouse McCartney
17
7
559
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cartwright Fin
17
1
90
0
0
0
0
7
Coulson Frankie
?
8
696
4
0
1
0
9
Dore Addis
?
2
168
0
0
0
0
5
Edmundson Logan
?
2
180
0
0
0
0
5
Grant Ethan
17
8
644
0
0
1
0
8
Greenup Isaac
?
9
753
0
0
1
0
10
Hamelberg Eric
17
4
284
1
0
0
0
12
Harrison Lucas
17
5
253
0
0
0
0
16
Ibeh Cruz
?
2
26
0
0
0
0
10
James Daniel
17
3
76
0
0
0
0
4
Martin Oliver
?
5
432
0
0
0
0
6
Muwana Noah
?
6
376
0
0
1
0
11
Nino Collins
?
7
477
1
1
1
0
10
Palmer Bailey
?
3
242
2
2
1
0
2
Parker Leon
?
4
360
1
0
1
0
14
Roberts Joe
?
3
37
0
0
0
0
5
Wilson James
?
4
360
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
McPartland Will
16
3
101
0
0
0
0
15
O'Gorman Fin
?
4
174
1
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Connor Shea
19
0
0
0
0
0
0
21
Elliot Felix
?
1
90
0
0
0
0
1
Lloyd Oliver
?
8
720
0
0
0
0
1
Simpson Cameron
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acheampong Prince
?
6
377
0
0
0
0
4
Myers-Smith Alfie
19
0
0
0
0
0
0
21
Richarldson Joseph
?
0
0
0
0
0
0
16
Smith Tyler
?
8
570
0
1
0
0
5
Tawiah Judah
18
0
0
0
0
0
0
6
Woodhouse McCartney
17
7
559
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bakara Hakeem
?
0
0
0
0
0
0
11
Cartwright Fin
17
1
90
0
0
0
0
7
Coulson Frankie
?
8
696
4
0
1
0
9
Dore Addis
?
2
168
0
0
0
0
5
Edmundson Logan
?
2
180
0
0
0
0
5
Grant Ethan
17
8
644
0
0
1
0
8
Greenup Isaac
?
9
753
0
0
1
0
10
Hamelberg Eric
17
4
284
1
0
0
0
12
Harrison Lucas
17
5
253
0
0
0
0
16
Ibeh Cruz
?
2
26
0
0
0
0
10
James Daniel
17
3
76
0
0
0
0
4
Martin Oliver
?
5
432
0
0
0
0
6
Muwana Noah
?
6
376
0
0
1
0
11
Nino Collins
?
7
477
1
1
1
0
10
Palmer Bailey
?
3
242
2
2
1
0
2
Parker Leon
?
4
360
1
0
1
0
14
Roberts Joe
?
3
37
0
0
0
0
5
Wilson James
?
4
360
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Lennon Charlie
18
0
0
0
0
0
0
14
McPartland Will
16
3
101
0
0
0
0
15
O'Gorman Fin
?
4
174
1
1
0
0
Quảng cáo