Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Midtjylland, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Midtjylland
Sân vận động:
MCH Arena
(Herning)
Sức chứa:
12 148
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Landspokal Cup
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Olafsson Elias Rafn
24
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andersson Joel
27
14
978
1
1
0
0
55
Bak Victor
21
5
305
0
0
0
0
22
Bech Sorensen Mads
25
13
1110
1
0
0
0
4
Diao Ousmane
20
12
1080
2
1
4
1
13
Gabriel Adam
23
6
355
1
2
0
0
73
Jose
29
7
285
0
0
1
0
3
Lee Han-Beom
22
4
202
0
0
0
0
43
Mbabu Kevin
29
6
458
1
0
1
0
29
Paulinho
29
1
67
0
0
0
0
15
Sorensen Christian
32
6
268
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Askildsen Kristoffer
23
10
519
0
0
1
0
19
Bravo Pedro
19
5
118
0
0
1
0
20
Byskov Valdemar
19
9
367
0
0
0
0
21
Castillo Denil
20
10
424
0
0
1
0
5
Martinez Emiliano
25
13
930
0
1
4
0
24
Sorensen Oliver
22
11
885
4
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Buksa Adam
28
7
466
4
0
1
0
14
Chilufya Edward
Chấn thương
25
9
421
1
4
0
0
7
Franculino
20
13
817
5
2
3
0
41
Gogorza Mikel
18
4
130
0
1
0
0
25
Kuchta Jan
27
8
469
1
1
0
0
53
Lind Victor
21
1
10
0
0
0
0
11
Osorio Dario
20
11
672
1
1
1
1
58
Simsir Aral
Chấn thương
22
12
822
3
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thomasberg Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lossl Jonas
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andersson Joel
27
2
180
0
0
1
0
55
Bak Victor
21
2
70
0
0
0
0
22
Bech Sorensen Mads
25
2
180
0
0
0
0
4
Diao Ousmane
20
2
164
0
0
1
0
73
Jose
29
1
17
0
0
0
0
3
Lee Han-Beom
22
1
81
0
0
0
0
43
Mbabu Kevin
29
1
19
0
0
0
0
15
Sorensen Christian
32
1
31
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Askildsen Kristoffer
23
1
90
0
0
1
0
19
Bravo Pedro
19
1
70
0
0
0
0
20
Byskov Valdemar
19
2
77
0
0
0
0
21
Castillo Denil
20
2
153
0
0
0
0
5
Martinez Emiliano
25
1
90
0
0
0
0
24
Sorensen Oliver
22
2
100
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Buksa Adam
28
1
90
0
0
1
0
14
Chilufya Edward
Chấn thương
25
1
90
1
0
0
0
7
Franculino
20
1
21
1
0
0
0
41
Gogorza Mikel
18
2
81
0
0
0
0
25
Kuchta Jan
27
2
101
1
0
1
0
11
Osorio Dario
20
1
45
0
0
1
0
58
Simsir Aral
Chấn thương
22
1
60
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thomasberg Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lossl Jonas
35
1
90
0
0
0
0
16
Olafsson Elias Rafn
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andersson Joel
27
5
375
0
0
1
0
55
Bak Victor
21
1
90
0
1
0
0
22
Bech Sorensen Mads
25
6
540
0
0
0
0
4
Diao Ousmane
20
5
450
1
0
1
0
13
Gabriel Adam
23
6
283
0
0
1
0
73
Jose
29
5
337
0
1
0
0
3
Lee Han-Beom
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Askildsen Kristoffer
23
5
117
0
0
1
0
20
Byskov Valdemar
19
1
15
0
0
0
0
21
Castillo Denil
20
5
231
0
0
0
0
5
Martinez Emiliano
25
5
374
0
0
0
0
24
Sorensen Oliver
22
5
434
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Buksa Adam
28
6
448
1
0
1
0
14
Chilufya Edward
Chấn thương
25
4
111
1
1
0
0
7
Franculino
20
6
415
3
3
0
0
41
Gogorza Mikel
18
1
7
0
0
0
0
11
Osorio Dario
20
6
435
1
1
1
0
58
Simsir Aral
Chấn thương
22
6
412
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thomasberg Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Olafsson Elias Rafn
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andersson Joel
27
3
257
0
1
0
0
55
Bak Victor
21
3
45
0
0
0
0
22
Bech Sorensen Mads
25
3
270
0
0
0
0
4
Diao Ousmane
20
3
270
1
0
0
0
43
Mbabu Kevin
29
3
241
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Askildsen Kristoffer
23
3
54
0
1
0
0
19
Bravo Pedro
19
3
53
0
0
0
0
20
Byskov Valdemar
19
2
25
0
0
0
0
21
Castillo Denil
20
2
164
0
0
0
0
5
Martinez Emiliano
25
3
256
0
0
0
0
24
Sorensen Oliver
22
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Buksa Adam
28
1
90
0
0
0
0
14
Chilufya Edward
Chấn thương
25
2
121
1
0
0
0
7
Franculino
20
3
174
1
0
0
0
41
Gogorza Mikel
18
1
20
0
0
1
0
25
Kuchta Jan
27
3
151
0
0
0
0
11
Osorio Dario
20
3
254
1
0
1
0
58
Simsir Aral
Chấn thương
22
3
207
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thomasberg Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ejeheri Ovie
21
0
0
0
0
0
0
1
Lossl Jonas
35
3
270
0
0
0
0
16
Olafsson Elias Rafn
24
22
1980
0
0
0
0
31
Selin Liam
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andersson Joel
27
24
1790
1
2
2
0
55
Bak Victor
21
11
510
0
1
0
0
22
Bech Sorensen Mads
25
24
2100
1
0
0
0
4
Diao Ousmane
20
22
1964
4
1
6
1
13
Gabriel Adam
23
12
638
1
2
1
0
73
Jose
29
13
639
0
1
1
0
3
Konteh Krubally Bilal
17
0
0
0
0
0
0
3
Lee Han-Beom
22
6
373
0
0
0
0
43
Mbabu Kevin
29
10
718
1
0
1
0
29
Paulinho
29
1
67
0
0
0
0
15
Sorensen Christian
32
7
299
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Askildsen Kristoffer
23
19
780
0
1
3
0
19
Bravo Pedro
19
9
241
0
0
1
0
20
Byskov Valdemar
19
14
484
0
0
0
0
21
Castillo Denil
20
19
972
0
0
1
0
10
Johannesen Sofus
17
0
0
0
0
0
0
5
Martinez Emiliano
25
22
1650
0
1
4
0
24
Sorensen Oliver
22
19
1482
5
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Buksa Adam
28
15
1094
5
0
3
0
14
Chilufya Edward
Chấn thương
25
16
743
4
5
0
0
10
Cho Gue-Sung
Chấn thương đầu gối
26
0
0
0
0
0
0
7
Franculino
20
23
1427
10
5
3
0
41
Gogorza Mikel
18
8
238
0
1
1
0
25
Kuchta Jan
27
13
721
2
1
1
0
53
Lind Victor
21
1
10
0
0
0
0
11
Osorio Dario
20
21
1406
3
2
4
1
58
Simsir Aral
Chấn thương
22
22
1501
6
6
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thomasberg Thomas
50
Quảng cáo