Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Midtjylland Nữ, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Midtjylland Nữ
Sân vận động:
Trung tâm thể thao Vildbjerg
(Vildbjerg)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Giải hạng nhất nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Nielsen Malene
22
5
349
0
1
1
0
1
Thisgaard Katrine
?
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aastrup Julie
17
1
13
0
0
0
0
11
Lefeuvre Maya
17
1
90
0
0
0
0
23
Nautrup Frida
18
5
212
0
0
0
0
6
Rossen Freya
19
5
383
1
1
0
0
10
Vestermark Therese
?
6
467
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Fruensgaard Hannah
18
6
293
1
0
0
0
17
Jensen Karoline
?
1
90
0
0
1
0
4
Jepsen Clara
?
6
487
1
0
1
0
15
Nielsen Aarhus
21
6
377
2
1
0
0
8
Noesgaard Sofia
18
5
163
0
0
0
0
5
Olsen Ida
23
6
508
0
1
1
0
25
Rathe Ida-Sofie
17
6
540
1
2
0
0
21
Thomsen Bjorg Ida
?
1
85
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arendt Fie
20
5
296
1
2
0
0
12
Dybdahl Rikke
27
6
525
9
2
0
0
9
Kaihoj Mathilde
18
5
382
2
3
0
0
11
Lauritsen Anna
21
3
94
1
1
0
0
3
Pedersen Vilja
24
2
35
0
0
0
0
19
Plasmann Molli
27
1
5
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hoffmann Sofie
17
0
0
0
0
0
0
18
Nielsen Malene
22
5
349
0
1
1
0
16
Stefanikova Marina Anna
?
0
0
0
0
0
0
1
Thisgaard Katrine
?
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aastrup Julie
17
1
13
0
0
0
0
11
Lefeuvre Maya
17
1
90
0
0
0
0
23
Nautrup Frida
18
5
212
0
0
0
0
6
Rossen Freya
19
5
383
1
1
0
0
10
Vestermark Therese
?
6
467
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Fruensgaard Hannah
18
6
293
1
0
0
0
17
Jensen Karoline
?
1
90
0
0
1
0
4
Jepsen Clara
?
6
487
1
0
1
0
15
Nielsen Aarhus
21
6
377
2
1
0
0
8
Noesgaard Sofia
18
5
163
0
0
0
0
5
Olsen Ida
23
6
508
0
1
1
0
25
Rathe Ida-Sofie
17
6
540
1
2
0
0
21
Thomsen Bjorg Ida
?
1
85
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arendt Fie
20
5
296
1
2
0
0
12
Dybdahl Rikke
27
6
525
9
2
0
0
9
Kaihoj Mathilde
18
5
382
2
3
0
0
11
Lauritsen Anna
21
3
94
1
1
0
0
3
Pedersen Vilja
24
2
35
0
0
0
0
19
Plasmann Molli
27
1
5
0
0
0
0
Quảng cáo