Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Midtjylland U19, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Midtjylland U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Selin Liam
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arnarsson Egill
16
1
90
0
0
0
0
4
Bjerge Gustav
18
1
90
0
0
0
0
3
Konteh Krubally Bilal
17
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arinze James
?
1
90
1
0
0
0
14
Catak Daris
17
1
35
0
0
0
0
10
Johannesen Sofus
17
1
56
1
0
1
0
17
Jorgensen Christian
18
1
56
0
1
0
0
23
Lodberg Sebastian
17
1
46
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Emefile Julius
17
1
73
0
0
0
0
20
Odekunle Musiliu
?
1
26
0
0
0
0
21
Owusu Akwasi
18
1
18
0
0
0
0
7
Pimpong Malik
?
1
45
1
0
0
0
9
Tornvig Nicolaj
17
1
65
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jepsen Allan Kierstein
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Novrup Silas
17
0
0
0
0
0
0
31
Selin Liam
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arnarsson Egill
16
1
90
0
0
0
0
4
Bjerge Gustav
18
1
90
0
0
0
0
3
Konteh Krubally Bilal
17
1
90
0
0
0
0
19
Kristiansen Simon
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arinze James
?
1
90
1
0
0
0
14
Catak Daris
17
1
35
0
0
0
0
5
Jensen William
17
0
0
0
0
0
0
10
Johannesen Sofus
17
1
56
1
0
1
0
17
Jorgensen Christian
18
1
56
0
1
0
0
23
Lodberg Sebastian
17
1
46
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Emefile Julius
17
1
73
0
0
0
0
20
Odekunle Musiliu
?
1
26
0
0
0
0
21
Owusu Akwasi
18
1
18
0
0
0
0
7
Pimpong Malik
?
1
45
1
0
0
0
9
Tornvig Nicolaj
17
1
65
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jepsen Allan Kierstein
47
Quảng cáo