Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Csikszereda M. Ciuc, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
Csikszereda M. Ciuc
Sân vận động:
Stadionul Municipal
(Miercurea Ciuc)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Simon Mate
18
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Csuros Attila
29
10
628
2
0
2
0
24
Hegedus Janos
28
11
883
0
0
3
0
41
Kovacs Mark
20
5
100
0
0
0
0
23
Nagy Janos
32
3
18
0
0
0
0
3
Palmes Raul
28
11
990
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anderson Ceara
25
11
429
1
0
3
0
15
Bakos Ervin-Raul
20
10
607
4
0
3
0
17
Bloj Erwin
27
11
961
0
0
3
0
20
Bodo Efraim-Zoltan
17
6
293
0
0
0
0
77
Gal-Andrezly Peter
34
11
975
2
0
2
0
4
Gheralia Andrei
21
1
1
0
0
0
0
10
Jebari Soufiane
29
10
453
2
0
0
0
66
Karandi Botond
17
1
6
0
0
0
0
5
Kelemen David
32
11
990
0
0
1
0
16
Pinter Bence
28
4
41
0
0
0
0
90
Szilagyi Szabolcs
21
2
66
0
0
0
0
8
Veres Szilard
28
7
403
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Babati Benjamin
28
10
639
5
0
1
0
9
Dolny Jozef
32
11
873
6
0
0
0
7
Makrai Gabor
28
8
113
0
0
0
0
22
Torvund Alexander
24
10
485
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilyes Robert
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karacsony Mark
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Csuros Attila
29
1
90
0
0
0
0
41
Kovacs Mark
20
1
90
0
0
0
0
23
Nagy Janos
32
1
90
0
0
1
0
3
Palmes Raul
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anderson Ceara
25
1
30
0
0
0
0
17
Bloj Erwin
27
1
46
0
0
0
0
4
Gheralia Andrei
21
1
10
0
0
0
0
10
Jebari Soufiane
29
1
90
1
0
1
0
5
Kelemen David
32
1
45
0
0
0
0
16
Pinter Bence
28
1
81
0
0
0
0
90
Szilagyi Szabolcs
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Babati Benjamin
28
2
16
1
0
0
0
9
Dolny Jozef
32
1
30
1
0
0
0
7
Makrai Gabor
28
2
61
2
0
0
0
22
Torvund Alexander
24
1
46
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilyes Robert
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Albert Hunor
22
0
0
0
0
0
0
1
Karacsony Mark
21
1
90
0
0
0
0
33
Simon Mate
18
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Csuros Attila
29
11
718
2
0
2
0
24
Hegedus Janos
28
11
883
0
0
3
0
41
Kovacs Mark
20
6
190
0
0
0
0
23
Nagy Janos
32
4
108
0
0
1
0
3
Palmes Raul
28
12
1080
1
0
3
0
91
Vita Daniel
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anderson Ceara
25
12
459
1
0
3
0
15
Bakos Ervin-Raul
20
10
607
4
0
3
0
19
Balogh Szilard
18
0
0
0
0
0
0
17
Bloj Erwin
27
12
1007
0
0
3
0
20
Bodo Efraim-Zoltan
17
6
293
0
0
0
0
77
Gal-Andrezly Peter
34
11
975
2
0
2
0
4
Gheralia Andrei
21
2
11
0
0
0
0
10
Jebari Soufiane
29
11
543
3
0
1
0
66
Karandi Botond
17
1
6
0
0
0
0
5
Kelemen David
32
12
1035
0
0
1
0
16
Pinter Bence
28
5
122
0
0
0
0
90
Szilagyi Szabolcs
21
3
156
0
0
0
0
53
Szondi Botond
22
0
0
0
0
0
0
8
Veres Szilard
28
7
403
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Babati Benjamin
28
12
655
6
0
1
0
9
Dolny Jozef
32
12
903
7
0
0
0
7
Makrai Gabor
28
10
174
2
0
0
0
98
Ronai Robert
19
0
0
0
0
0
0
22
Torvund Alexander
24
11
531
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilyes Robert
50
Quảng cáo