Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mikkeli 2, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
Mikkeli 2
Sân vận động:
Mikkelin Urheilupuisto
(Mikkeli)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Heikkinen Timi
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Haponen Mikko
19
1
72
0
0
0
0
5
Karttunen Aapo
?
1
46
0
0
0
0
12
Laiho Ville
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hynonen Otso
?
1
19
0
0
0
0
14
Kivinen Eetu
18
1
45
0
0
0
0
22
Kosonen Perttu
?
1
90
0
0
0
0
10
Makela Martti
?
1
72
0
0
0
0
17
Nikulainen Valtteri
20
2
90
1
0
0
0
15
Pirhonen Niilo
?
1
90
0
0
0
0
9
Teittinen Jimi
18
1
45
0
0
0
0
3
Vanhanen Veeti
?
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alanne Paavo
?
1
1
0
0
0
0
20
Hayhanen Oliver
18
1
90
0
0
0
0
18
Torniainen Ossi
19
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hanninen Santeri
?
0
0
0
0
0
0
30
Heikkinen Timi
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Haponen Mikko
19
1
72
0
0
0
0
5
Karttunen Aapo
?
1
46
0
0
0
0
12
Laiho Ville
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hynonen Otso
?
1
19
0
0
0
0
14
Kivinen Eetu
18
1
45
0
0
0
0
22
Kosonen Perttu
?
1
90
0
0
0
0
10
Makela Martti
?
1
72
0
0
0
0
17
Nikulainen Valtteri
20
2
90
1
0
0
0
15
Pirhonen Niilo
?
1
90
0
0
0
0
9
Teittinen Jimi
18
1
45
0
0
0
0
3
Vanhanen Veeti
?
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alanne Paavo
?
1
1
0
0
0
0
20
Hayhanen Oliver
18
1
90
0
0
0
0
18
Torniainen Ossi
19
1
90
0
0
0
0
Quảng cáo