Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Millonarios, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Millonarios
Sân vận động:
Estadio El Campín
(Bogotá)
Sức chứa:
36 343
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Super Cup
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arboleda Ivan
28
4
289
0
0
0
1
31
Montero Alvaro
29
24
2155
0
0
2
1
12
Novoa Diego
35
8
609
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alfonzo Delvin
24
31
2734
0
2
6
0
17
Arias Jorge
31
19
1390
0
1
5
0
20
Banguero Danovis
34
15
1023
2
1
4
0
26
Llinas Andres
27
25
2062
1
2
8
0
29
Moreno Paz Alex Fernando
22
8
439
0
0
2
0
6
Mosquera Sergio
30
6
410
0
0
1
0
34
Navarro Sander
21
16
594
0
0
0
0
30
Rosales Ricardo
23
1
2
0
0
0
0
4
Vargas Juan Pablo
29
26
2272
3
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arevalo Chaparro Joseph Nicolas
21
3
41
0
0
0
0
10
Catano Daniel
32
14
861
4
3
5
0
7
Charrupi Mina Felix Eduardo
23
9
667
0
1
2
0
8
Giraldo Daniel
32
26
1608
1
1
9
1
37
Hernandez Jhoan
18
11
897
0
2
1
0
21
Pereira Juan
31
19
1100
4
2
1
0
13
Ramirez Juan
22
2
32
0
0
0
0
18
Ruiz Daniel
23
27
1733
3
4
2
0
14
Silva David
37
23
1592
1
1
3
0
28
Vega Stiven
26
23
1551
0
1
1
0
24
Welch Jovani
24
3
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Campaz Sandoval Brayan Stiven
19
1
46
0
0
0
0
23
Castro Leonardo
32
22
1669
11
1
4
1
15
Cordoba Mosquera Jhon Emerson
24
9
757
2
1
1
0
9
Falcao Radamel
38
6
332
1
0
1
0
32
Giordana Santiago
29
24
1242
3
1
7
0
42
Largacha Jhon
20
12
517
1
1
2
0
11
Mantilla Daniel
27
6
132
0
0
2
0
77
Palacios Kevin
24
6
219
0
0
2
0
25
Paredes Luis
23
4
79
0
0
0
0
16
Valencia Mena Jader Andres
24
4
253
1
1
1
0
40
Villarreal Neyser
19
3
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gamero Morillo Alberto Miguel
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Montero Alvaro
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alfonzo Delvin
24
2
180
0
0
1
0
17
Arias Jorge
31
2
180
0
0
0
0
20
Banguero Danovis
34
2
129
0
0
1
0
26
Llinas Andres
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Giraldo Daniel
32
2
180
0
0
1
0
14
Silva David
37
2
159
0
1
0
0
28
Vega Stiven
26
2
101
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Castro Leonardo
32
2
180
1
1
1
0
32
Giordana Santiago
29
2
97
1
0
0
0
42
Largacha Jhon
20
1
1
0
0
0
0
25
Paredes Luis
23
1
55
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gamero Morillo Alberto Miguel
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Montero Alvaro
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alfonzo Delvin
24
4
360
0
1
0
1
17
Arias Jorge
31
2
65
0
0
0
0
20
Banguero Danovis
34
3
154
0
0
0
0
26
Llinas Andres
27
4
360
1
0
1
0
29
Moreno Paz Alex Fernando
22
2
180
0
0
0
0
34
Navarro Sander
21
2
155
0
0
0
0
30
Rosales Ricardo
23
1
26
0
0
1
0
4
Vargas Juan Pablo
29
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arevalo Chaparro Joseph Nicolas
21
1
10
0
0
0
0
10
Catano Daniel
32
3
204
0
0
0
0
8
Giraldo Daniel
32
6
427
0
0
3
0
37
Hernandez Jhoan
18
5
444
0
1
0
0
21
Pereira Juan
31
6
342
0
0
0
0
18
Ruiz Daniel
23
6
420
1
1
0
0
14
Silva David
37
4
348
0
0
0
0
28
Vega Stiven
26
4
171
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Campaz Sandoval Brayan Stiven
19
1
10
0
0
0
0
23
Castro Leonardo
32
4
310
3
0
2
0
32
Giordana Santiago
29
4
189
0
0
1
0
25
Paredes Luis
23
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gamero Morillo Alberto Miguel
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arboleda Ivan
28
4
289
0
0
0
1
38
Gonzalez Jhonatan
21
0
0
0
0
0
0
31
Montero Alvaro
29
32
2875
0
0
2
1
12
Novoa Diego
35
8
609
0
0
0
0
1
Romero Jimenez Camilo Andres
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alfonzo Delvin
24
37
3274
0
3
7
1
17
Arias Jorge
31
23
1635
0
1
5
0
20
Banguero Danovis
34
20
1306
2
1
5
0
26
Llinas Andres
27
31
2602
2
2
9
0
29
Moreno Paz Alex Fernando
22
10
619
0
0
2
0
6
Mosquera Sergio
30
6
410
0
0
1
0
34
Navarro Sander
21
18
749
0
0
0
0
30
Rosales Ricardo
23
2
28
0
0
1
0
4
Vargas Juan Pablo
29
32
2812
3
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arevalo Chaparro Joseph Nicolas
21
4
51
0
0
0
0
10
Catano Daniel
32
17
1065
4
3
5
0
7
Charrupi Mina Felix Eduardo
23
9
667
0
1
2
0
8
Giraldo Daniel
32
34
2215
1
1
13
1
37
Hernandez Jhoan
18
16
1341
0
3
1
0
21
Pereira Juan
31
25
1442
4
2
1
0
13
Ramirez Juan
22
2
32
0
0
0
0
18
Ruiz Daniel
23
33
2153
4
5
2
0
14
Silva David
37
29
2099
1
2
3
0
28
Vega Stiven
26
29
1823
0
1
3
0
24
Welch Jovani
24
3
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Campaz Sandoval Brayan Stiven
19
2
56
0
0
0
0
23
Castro Leonardo
32
28
2159
15
2
7
1
15
Cordoba Mosquera Jhon Emerson
24
9
757
2
1
1
0
9
Falcao Radamel
38
6
332
1
0
1
0
32
Giordana Santiago
29
30
1528
4
1
8
0
42
Largacha Jhon
20
13
518
1
1
2
0
11
Mantilla Daniel
27
6
132
0
0
2
0
77
Palacios Kevin
24
6
219
0
0
2
0
25
Paredes Luis
23
7
159
0
0
0
0
16
Valencia Mena Jader Andres
24
4
253
1
1
1
0
40
Villarreal Neyser
19
3
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gamero Morillo Alberto Miguel
60
Quảng cáo