Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng MK Dons, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
MK Dons
Sân vận động:
Stadium MK
(Milton Keynes)
Sức chứa:
30 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McGill Thomas
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Lawrence Nico
20
1
90
0
0
0
0
3
Lewington Dean
40
1
90
0
0
0
0
23
Maguire Laurence
27
4
335
0
0
0
0
17
Offord Luke
24
6
488
0
0
2
0
5
Sherring Sam
24
3
270
0
0
0
0
4
Tucker Jack
24
4
243
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carroll Tom
32
3
191
0
0
0
0
8
Gilbey Alex
29
6
522
2
0
1
0
10
Kelly Liam
28
4
323
0
1
0
0
18
Leigh Tommy
24
6
190
0
1
0
0
24
Lemonheigh-Evans Connor
27
5
386
0
0
0
0
16
Nemane Aaron
26
6
468
0
2
1
0
Thompson-Sommers Kane
23
1
26
0
0
0
0
14
Tomlinson Joe
24
6
540
1
0
0
0
34
Tripp Callum
18
5
283
0
0
1
0
11
Wearne Stephen
23
6
367
0
0
1
0
27
White Joe
21
1
19
0
0
0
0
6
Williams MJ
28
3
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dennis Matthew
22
2
34
0
0
0
0
39
Finch Sonny
19
2
50
0
0
0
0
9
Harrison Ellis
30
4
64
0
0
0
0
22
Hendry Callum
26
6
435
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Williamson Mike
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Harness Nathan
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Lewington Dean
40
1
90
0
0
0
0
5
Sherring Sam
24
1
70
0
0
0
0
4
Tucker Jack
24
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carroll Tom
32
1
90
0
0
0
0
8
Gilbey Alex
29
1
45
0
0
0
0
18
Leigh Tommy
24
1
46
0
0
0
0
16
Nemane Aaron
26
1
21
0
0
0
0
2
Pritchard Joe
28
1
46
0
0
0
0
33
Singh-Hurditt Damerai
?
1
4
0
0
0
0
14
Tomlinson Joe
24
1
90
0
0
0
0
34
Tripp Callum
18
1
90
0
0
0
0
11
Wearne Stephen
23
1
45
0
0
0
0
6
Williams MJ
28
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Harrison Ellis
30
1
87
0
0
0
0
22
Hendry Callum
26
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Williamson Mike
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Harness Nathan
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Lewington Dean
40
1
90
0
0
0
0
17
Offord Luke
24
1
71
0
0
0
0
4
Tucker Jack
24
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ilunga Brooklyn
20
1
75
0
0
0
0
10
Kelly Liam
28
1
70
0
0
0
0
18
Leigh Tommy
24
1
45
0
0
0
0
24
Lemonheigh-Evans Connor
27
1
16
0
0
0
0
38
Lewis-Burgess Keon
17
1
20
0
0
0
0
40
Silver Rian
16
1
21
0
0
0
0
14
Tomlinson Joe
24
1
90
0
0
0
0
11
Wearne Stephen
23
1
90
1
0
0
0
27
White Joe
21
1
46
0
0
0
0
6
Williams MJ
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Finch Sonny
19
1
46
0
0
0
0
9
Harrison Ellis
30
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Williamson Mike
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Harness Nathan
24
2
180
0
0
0
0
1
McGill Thomas
24
6
540
0
0
0
0
51
Stacey Sebastian
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Lawrence Nico
20
1
90
0
0
0
0
3
Lewington Dean
40
3
270
0
0
0
0
23
Maguire Laurence
27
4
335
0
0
0
0
17
Offord Luke
24
7
559
0
0
2
0
25
Scholtz Phoenix
19
0
0
0
0
0
0
5
Sherring Sam
24
4
340
0
0
0
0
36
Stirland Charlie
18
0
0
0
0
0
0
4
Tucker Jack
24
6
378
0
1
1
0
37
Wood Albert
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carroll Tom
32
4
281
0
0
0
0
8
Gilbey Alex
29
7
567
2
0
1
0
21
Ilunga Brooklyn
20
1
75
0
0
0
0
10
Kelly Liam
28
5
393
0
1
0
0
18
Leigh Tommy
24
8
281
0
1
0
0
24
Lemonheigh-Evans Connor
27
6
402
0
0
0
0
38
Lewis-Burgess Keon
17
1
20
0
0
0
0
16
Nemane Aaron
26
7
489
0
2
1
0
2
Pritchard Joe
28
1
46
0
0
0
0
40
Silver Rian
16
1
21
0
0
0
0
33
Singh-Hurditt Damerai
?
1
4
0
0
0
0
Thompson-Sommers Kane
23
1
26
0
0
0
0
14
Tomlinson Joe
24
8
720
1
0
0
0
34
Tripp Callum
18
6
373
0
0
1
0
11
Wearne Stephen
23
8
502
1
0
1
0
27
White Joe
21
2
65
0
0
0
0
6
Williams MJ
28
5
191
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dennis Matthew
22
2
34
0
0
0
0
39
Finch Sonny
19
3
96
0
0
0
0
9
Harrison Ellis
30
6
196
0
0
0
0
22
Hendry Callum
26
7
481
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Williamson Mike
40
Quảng cáo