Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Minnesota 2, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Minnesota 2
Sân vận động:
Allianz Field
(Saint Paul)
Sức chứa:
19 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Emmings Fred
20
1
45
0
0
0
0
62
Heiden Adam
18
1
90
0
0
0
0
63
Herrera Oscar
22
1
45
0
0
0
0
1
Irwin Clinton
35
5
377
0
0
0
0
61
Kelly Oliver
19
3
270
0
0
0
0
98
Montali Francesco
24
5
450
0
0
0
0
30
Smir Alec
25
8
660
0
0
0
0
60
Zeruhn Kai
17
7
586
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bacharach Capdevila Hugo
23
9
662
1
1
2
1
45
Cruz Giovanny
18
8
427
0
0
1
0
35
Fischer Britton
20
28
2224
0
4
4
0
46
Gasho Johan
19
4
185
0
0
1
0
13
Markanich Anthony
24
3
270
2
1
1
0
51
Mawing Dominic
18
16
1150
0
0
1
1
39
McRobb Finn
22
23
1863
1
1
3
0
2
Padelford Devin
21
1
82
0
0
1
0
27
Taylor D.J.
27
2
136
0
0
0
0
3
Valentin Zarek
33
4
360
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Arias Justin
18
13
448
0
1
2
0
64
Casillas-Lopez Carlos
18
2
92
0
0
0
0
31
Dotson Hassani
27
1
46
0
1
0
0
58
Grossman Jack
?
1
9
0
0
0
0
47
Heckenlaible Andrew
19
7
115
0
0
0
0
48
Ibsais Tamer
18
16
791
0
0
0
1
8
Khan Molik
20
13
894
1
2
2
0
18
Kmet Matus
24
3
242
0
0
1
0
52
Moua Nathan
18
5
74
0
0
0
0
44
Nyeman Moses
21
17
1186
0
0
4
0
34
O'Driscoll Rory
24
20
1169
6
1
4
1
57
Randell Alisa
17
26
1710
3
1
1
0
49
Schmidt William
18
14
436
0
1
2
0
19
Shashoua Samuel
25
3
220
2
0
0
0
20
Trapp Wil
31
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Adebayo-Smith Jordan
23
17
1373
5
1
2
0
43
Banks Julian
18
12
292
1
1
1
0
14
Dodson Derek
26
5
406
0
0
2
0
50
Martinez Aidan
17
19
1134
1
2
4
0
90
Mesanvi Loic
21
18
1353
4
2
2
0
95
Nieves Enrique
21
12
909
1
1
1
0
38
Romanshyn Kage
Chấn thương Xương quai xanh
19
18
1293
1
0
4
0
14
Weah Patrick
20
13
765
8
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hall Jeremy
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Irwin Clinton
35
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bacharach Capdevila Hugo
23
1
106
0
0
0
0
35
Fischer Britton
20
1
120
0
0
0
0
51
Mawing Dominic
18
1
0
0
1
0
0
39
McRobb Finn
22
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Arias Justin
18
1
35
0
0
1
0
47
Heckenlaible Andrew
19
1
15
0
0
0
0
48
Ibsais Tamer
18
1
120
0
0
0
0
8
Khan Molik
20
1
106
0
0
1
0
52
Moua Nathan
18
1
75
0
0
0
0
44
Nyeman Moses
21
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Adebayo-Smith Jordan
23
2
120
3
0
0
0
43
Banks Julian
18
1
48
0
0
0
0
14
Dodson Derek
26
1
46
0
0
0
0
90
Mesanvi Loic
21
2
73
0
1
0
0
38
Romanshyn Kage
Chấn thương Xương quai xanh
19
2
61
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hall Jeremy
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Emmings Fred
20
1
45
0
0
0
0
62
Heiden Adam
18
1
90
0
0
0
0
63
Herrera Oscar
22
1
45
0
0
0
0
1
Irwin Clinton
35
6
497
0
0
0
0
61
Kelly Oliver
19
3
270
0
0
0
0
98
Montali Francesco
24
5
450
0
0
0
0
30
Smir Alec
25
8
660
0
0
0
0
60
Zeruhn Kai
17
7
586
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bacharach Capdevila Hugo
23
10
768
1
1
2
1
45
Cruz Giovanny
18
8
427
0
0
1
0
35
Fischer Britton
20
29
2344
0
4
4
0
53
Galarneault Benjamin
18
0
0
0
0
0
0
46
Gasho Johan
19
4
185
0
0
1
0
56
Leonard Tyler
18
0
0
0
0
0
0
13
Markanich Anthony
24
3
270
2
1
1
0
51
Mawing Dominic
18
17
1150
0
1
1
1
39
McRobb Finn
22
24
1878
1
1
3
0
2
Padelford Devin
21
1
82
0
0
1
0
27
Taylor D.J.
27
2
136
0
0
0
0
3
Valentin Zarek
33
4
360
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Arias Justin
18
14
483
0
1
3
0
54
Ayaz Luke
19
0
0
0
0
0
0
64
Casillas-Lopez Carlos
18
2
92
0
0
0
0
31
Dotson Hassani
27
1
46
0
1
0
0
58
Grossman Jack
?
1
9
0
0
0
0
47
Heckenlaible Andrew
19
8
130
0
0
0
0
48
Ibsais Tamer
18
17
911
0
0
0
1
8
Khan Molik
20
14
1000
1
2
3
0
18
Kmet Matus
24
3
242
0
0
1
0
52
Moua Nathan
18
6
149
0
0
0
0
44
Nyeman Moses
21
18
1272
0
0
4
0
34
O'Driscoll Rory
24
20
1169
6
1
4
1
57
Randell Alisa
17
26
1710
3
1
1
0
49
Schmidt William
18
14
436
0
1
2
0
19
Shashoua Samuel
25
3
220
2
0
0
0
20
Trapp Wil
31
1
32
0
0
0
0
56
Vargas Dominick
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Adebayo-Smith Jordan
23
19
1493
8
1
2
0
43
Banks Julian
18
13
340
1
1
1
0
55
Cephas Jumel
18
0
0
0
0
0
0
14
Dodson Derek
26
6
452
0
0
2
0
50
Martinez Aidan
17
19
1134
1
2
4
0
90
Mesanvi Loic
21
20
1426
4
3
2
0
95
Nieves Enrique
21
12
909
1
1
1
0
38
Romanshyn Kage
Chấn thương Xương quai xanh
19
20
1354
1
1
4
0
14
Weah Patrick
20
13
765
8
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hall Jeremy
36
Quảng cáo