Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Minsk FK Nữ, Belarus
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Belarus
Minsk FK Nữ
Sân vận động:
Stadium FC Minsk
(Minsk)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brileva Mariana
18
9
766
0
0
0
0
33
Gryaznova Alena
32
19
1710
0
0
0
0
65
Verzhbitskaya Valeria
17
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asaula Ulyana
22
23
1637
7
0
0
0
14
Demidova Maria
28
20
1492
1
0
1
0
3
Gyros Angelina
18
5
315
0
0
0
0
5
Kiyanka Kristina
25
17
1320
9
0
0
0
4
Stankevich Karina
22
18
1071
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Astreyko Polina
20
3
115
0
0
0
0
7
Biela Valeria
26
13
1061
12
0
0
0
17
Esman Yana
19
5
189
3
0
0
0
8
Hadzinskaya Hanna
17
3
126
0
0
0
0
16
Iskarava Yelizaveta
18
17
843
8
0
0
0
20
Kazakevich Viktoriya
26
19
1578
7
0
1
0
6
Miroshnichenko Liana
35
26
1717
15
0
0
0
44
Pashkovskaya Lada
18
26
1956
1
0
1
0
11
Plisyuk Viktoria
23
12
586
2
0
0
0
19
Samoilova Aliaksandra
19
25
1109
19
0
2
0
9
Tsanwane Lonica
28
16
769
7
0
0
0
77
Uzun Ulyana
19
17
654
13
0
0
0
23
Voskobovich Nadezhda
22
27
2141
7
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bakum Diana
21
24
1537
16
0
4
0
8
Godinskaya Anna
17
9
455
0
0
1
0
17
Korobanko Daria
18
11
374
4
0
0
0
10
Kuta Sidalia Daniel
26
24
1592
21
0
1
0
7
Tikhon Victoria
23
10
666
8
0
0
0
88
Zubko Miroslava
23
24
1806
9
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pyshnik Andrey
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gryaznova Alena
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asaula Ulyana
22
2
136
0
0
0
0
14
Demidova Maria
28
2
180
0
0
0
0
3
Gyros Angelina
18
2
135
0
0
0
0
5
Kiyanka Kristina
25
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Iskarava Yelizaveta
18
2
70
0
0
0
0
20
Kazakevich Viktoriya
26
2
180
0
0
0
0
6
Miroshnichenko Liana
35
2
123
1
0
0
0
44
Pashkovskaya Lada
18
2
109
0
0
0
0
11
Plisyuk Viktoria
23
1
28
0
0
0
0
19
Samoilova Aliaksandra
19
2
59
0
0
0
0
9
Tsanwane Lonica
28
1
45
0
0
0
0
23
Voskobovich Nadezhda
22
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bakum Diana
21
2
112
0
0
0
0
10
Kuta Sidalia Daniel
26
2
135
0
0
0
0
7
Tikhon Victoria
23
2
135
0
0
0
0
88
Zubko Miroslava
23
2
91
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pyshnik Andrey
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brileva Mariana
18
9
766
0
0
0
0
33
Gryaznova Alena
32
21
1890
0
0
0
0
65
Verzhbitskaya Valeria
17
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asaula Ulyana
22
25
1773
7
0
0
0
14
Demidova Maria
28
22
1672
1
0
1
0
3
Gyros Angelina
18
7
450
0
0
0
0
5
Kiyanka Kristina
25
19
1456
9
0
0
0
4
Stankevich Karina
22
18
1071
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Astreyko Polina
20
3
115
0
0
0
0
7
Biela Valeria
26
13
1061
12
0
0
0
17
Esman Yana
19
5
189
3
0
0
0
8
Hadzinskaya Hanna
17
3
126
0
0
0
0
16
Iskarava Yelizaveta
18
19
913
8
0
0
0
20
Kazakevich Viktoriya
26
21
1758
7
0
1
0
6
Miroshnichenko Liana
35
28
1840
16
0
0
0
44
Pashkovskaya Lada
18
28
2065
1
0
1
0
11
Plisyuk Viktoria
23
13
614
2
0
0
0
19
Samoilova Aliaksandra
19
27
1168
19
0
2
0
9
Tsanwane Lonica
28
17
814
7
0
0
0
77
Uzun Ulyana
19
17
654
13
0
0
0
23
Voskobovich Nadezhda
22
29
2277
7
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bakum Diana
21
26
1649
16
0
4
0
8
Godinskaya Anna
17
9
455
0
0
1
0
17
Korobanko Daria
18
11
374
4
0
0
0
10
Kuta Sidalia Daniel
26
26
1727
21
0
1
0
7
Tikhon Victoria
23
12
801
8
0
0
0
88
Zubko Miroslava
23
26
1897
9
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pyshnik Andrey
56
Quảng cáo