Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Minyor Pernik, Bulgaria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bulgaria
Minyor Pernik
Sân vận động:
Sân vận động Minyor
(Pernik)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bozhidarov Kaloyan
18
2
180
0
0
0
0
1
Leontiev Daniel
30
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Avramov Dimitar
24
16
1420
0
0
3
0
3
Chilikov Pavlin Georgiev
24
16
1412
1
0
3
0
2
Dadakov Mario
19
9
560
1
0
1
0
39
Orachev Mihael
29
7
404
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chukanov Bozhidar
24
6
337
1
0
0
0
20
Dobrev Tomas
24
14
991
0
0
3
0
25
Dzhorov David
19
11
331
0
0
2
0
6
Ivanov
20
10
456
0
0
1
0
18
Manolov Daniel
18
6
30
0
0
1
0
5
Petrov Valentin
20
13
960
1
0
3
0
15
Semerdzhiev Vladimir
29
15
1255
1
0
4
0
24
Stoimenov Dimitar
18
6
273
2
0
0
0
27
Vasilev Vasil
18
3
13
0
0
0
0
26
Velichkov Kristiyan
17
1
5
0
0
0
0
16
Viktorov Roberto
17
1
13
0
0
1
0
22
Vutsov Petar
24
14
1130
0
0
5
1
13
Yordanov Yordan
32
14
1260
0
0
5
0
10
Yosifov Kalojan
26
12
789
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aleksandrov Aleksandar
30
9
621
1
0
1
0
9
Georgiev Mario
19
4
201
0
0
2
0
14
Ivanov Vladislav
23
10
510
0
0
1
0
17
Simeonov Kaloyan
22
4
39
0
0
1
0
8
Slishkov Kristiyan
24
16
1440
1
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bozhidarov Kaloyan
18
2
180
0
0
0
0
1
Leontiev Daniel
30
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Avramov Dimitar
24
16
1420
0
0
3
0
3
Chilikov Pavlin Georgiev
24
16
1412
1
0
3
0
2
Dadakov Mario
19
9
560
1
0
1
0
39
Orachev Mihael
29
7
404
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chukanov Bozhidar
24
6
337
1
0
0
0
20
Dobrev Tomas
24
14
991
0
0
3
0
25
Dzhorov David
19
11
331
0
0
2
0
6
Ivanov
20
10
456
0
0
1
0
18
Manolov Daniel
18
6
30
0
0
1
0
5
Petrov Valentin
20
13
960
1
0
3
0
15
Semerdzhiev Vladimir
29
15
1255
1
0
4
0
24
Stoimenov Dimitar
18
6
273
2
0
0
0
27
Vasilev Vasil
18
3
13
0
0
0
0
26
Velichkov Kristiyan
17
1
5
0
0
0
0
16
Viktorov Roberto
17
1
13
0
0
1
0
22
Vutsov Petar
24
14
1130
0
0
5
1
13
Yordanov Yordan
32
14
1260
0
0
5
0
10
Yosifov Kalojan
26
12
789
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aleksandrov Aleksandar
30
9
621
1
0
1
0
9
Georgiev Mario
19
4
201
0
0
2
0
14
Ivanov Vladislav
23
10
510
0
0
1
0
17
Simeonov Kaloyan
22
4
39
0
0
1
0
8
Slishkov Kristiyan
24
16
1440
1
0
4
0
Quảng cáo