Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mioveni, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
Mioveni
Sân vận động:
Stadionul Orăşenesc
(Mioveni)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Badescu Alexandru
21
1
90
0
0
0
0
22
Croitoru Flavius
32
11
990
0
0
0
0
68
Sima Valentin
27
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Badescu Robert
19
5
340
0
0
0
0
3
Corbu Laurentiu
30
12
959
0
0
4
0
2
Core Alexandru
23
13
1024
0
0
0
0
4
Garutti Rafael
25
13
1060
1
0
3
0
6
Nadolu lonut
21
3
196
0
0
0
0
17
Rauta Andrei
29
8
600
0
0
3
0
11
Serban Alin
22
10
700
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bustea Sorin Cristian
29
11
763
1
0
3
0
10
Cosereanu Valentin
33
8
311
1
0
1
0
14
Danila Eduard
18
3
176
0
0
0
0
80
Dutan Ovidiu
18
11
427
0
0
1
0
7
Gutea
18
12
1031
2
0
0
0
19
Militaru Andrei
19
5
86
0
0
0
0
28
Neofytidis Georgios
24
9
670
0
0
2
1
23
Panait Andrei
35
9
533
0
0
1
0
21
Puiu Florentin
21
6
228
0
0
0
0
5
Rauta Alexandru
32
9
692
0
0
4
0
8
Serban Ionut
32
8
330
0
0
4
1
20
Vencu Ianis
17
12
414
1
0
0
0
18
Zamura Gabriel
20
6
287
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Caprescu Andrei
20
5
75
0
0
0
0
88
Lazar Beniamin
25
1
26
0
0
0
0
9
Pozatzidis Theocharis
25
11
800
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Badescu Alexandru
21
1
90
0
0
0
0
22
Croitoru Flavius
32
11
990
0
0
0
0
68
Sima Valentin
27
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alexandrescu Leonard
22
0
0
0
0
0
0
15
Badescu Robert
19
5
340
0
0
0
0
3
Corbu Laurentiu
30
12
959
0
0
4
0
2
Core Alexandru
23
13
1024
0
0
0
0
4
Garutti Rafael
25
13
1060
1
0
3
0
6
Nadolu lonut
21
3
196
0
0
0
0
17
Rauta Andrei
29
8
600
0
0
3
0
11
Serban Alin
22
10
700
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bustea Sorin Cristian
29
11
763
1
0
3
0
10
Cosereanu Valentin
33
8
311
1
0
1
0
14
Danila Eduard
18
3
176
0
0
0
0
80
Dutan Ovidiu
18
11
427
0
0
1
0
7
Gutea
18
12
1031
2
0
0
0
19
Militaru Andrei
19
5
86
0
0
0
0
28
Neofytidis Georgios
24
9
670
0
0
2
1
23
Panait Andrei
35
9
533
0
0
1
0
21
Puiu Florentin
21
6
228
0
0
0
0
5
Rauta Alexandru
32
9
692
0
0
4
0
8
Serban Ionut
32
8
330
0
0
4
1
Tinculescu Flavius Andrei
18
0
0
0
0
0
0
20
Vencu Ianis
17
12
414
1
0
0
0
18
Zamura Gabriel
20
6
287
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Caprescu Andrei
20
5
75
0
0
0
0
88
Lazar Beniamin
25
1
26
0
0
0
0
9
Pozatzidis Theocharis
25
11
800
1
0
0
0
Quảng cáo