Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Miramar, Uruguay
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uruguay
Miramar
Sân vận động:
Estadio Centenario
(Montevideo)
Sức chứa:
60 235
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alvarez Martinez Lucero Gonzalo
39
15
1350
0
0
1
0
1
Giossa Luca
24
18
1620
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alonso Federico
33
13
1007
0
0
0
1
5
Alvarez Emiliano
28
20
1341
0
0
4
0
19
Diaz Oscar
21
6
243
0
0
1
0
16
Gomez Mauricio
32
31
2772
3
0
6
1
2
Gonzalez Alejandro
36
25
1997
0
0
4
0
8
Gonzalez Lisandro
22
2
31
0
0
0
0
4
Lopez Pablo
22
8
582
1
0
0
0
17
Lopez Silvio
19
3
68
0
0
2
0
3
Makuka Steve
29
1
7
0
0
0
0
6
Pintos Mathias
24
10
629
0
0
0
0
17
Rodriguez Mathias
27
25
1783
2
0
10
0
28
Schiavulli Thiago
21
6
179
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ayala Jorge
29
28
1940
1
0
10
0
21
Castro Ayrton
20
1
70
0
0
0
0
21
Coronel Jairo
28
6
179
0
0
0
1
32
Fernandez Martin
21
19
932
0
0
1
0
10
Lombardi Rodriguez Maximiliano
37
30
2156
1
0
4
1
23
Nunez Diego
22
8
374
1
0
4
1
25
Olivera Dennis
25
24
759
2
0
3
0
6
Pandiani Axel
24
1
84
0
0
0
0
14
Pereira Mendez Ricardo Guzman
33
25
1382
0
0
5
0
26
Trasante Joaquin
25
11
745
0
0
3
0
39
Vazquez Alex
22
29
2288
5
0
6
0
7
Yepez Ignacio
26
31
1815
3
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cabrera Galain Maicol Gabriel
28
23
817
1
0
5
0
9
Douglas Jardel
29
23
1187
2
0
2
0
22
Machado Alexander
22
24
1946
10
0
2
0
11
Schiappacasse Nicolas
25
11
584
1
0
0
0
24
Silvera Facundo
22
17
824
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caruso Ricardo
62
Medina Leonardo
47
Peralta Horacio
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alvarez Martinez Lucero Gonzalo
39
15
1350
0
0
1
0
1
Giossa Luca
24
18
1620
0
0
3
0
12
Gonzalez Lukas
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alonso Federico
33
13
1007
0
0
0
1
5
Alvarez Emiliano
28
20
1341
0
0
4
0
19
Diaz Oscar
21
6
243
0
0
1
0
16
Gomez Mauricio
32
31
2772
3
0
6
1
2
Gonzalez Alejandro
36
25
1997
0
0
4
0
8
Gonzalez Lisandro
22
2
31
0
0
0
0
4
Lopez Pablo
22
8
582
1
0
0
0
17
Lopez Silvio
19
3
68
0
0
2
0
3
Makuka Steve
29
1
7
0
0
0
0
6
Pintos Mathias
24
10
629
0
0
0
0
17
Rodriguez Mathias
27
25
1783
2
0
10
0
28
Schiavulli Thiago
21
6
179
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ayala Jorge
29
28
1940
1
0
10
0
21
Castro Ayrton
20
1
70
0
0
0
0
21
Coronel Jairo
28
6
179
0
0
0
1
32
Fernandez Martin
21
19
932
0
0
1
0
10
Lombardi Rodriguez Maximiliano
37
30
2156
1
0
4
1
23
Nunez Diego
22
8
374
1
0
4
1
25
Olivera Dennis
25
24
759
2
0
3
0
6
Pandiani Axel
24
1
84
0
0
0
0
14
Pereira Mendez Ricardo Guzman
33
25
1382
0
0
5
0
26
Trasante Joaquin
25
11
745
0
0
3
0
39
Vazquez Alex
22
29
2288
5
0
6
0
7
Yepez Ignacio
26
31
1815
3
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cabrera Galain Maicol Gabriel
28
23
817
1
0
5
0
9
Douglas Jardel
29
23
1187
2
0
2
0
22
Machado Alexander
22
24
1946
10
0
2
0
11
Schiappacasse Nicolas
25
11
584
1
0
0
0
24
Silvera Facundo
22
17
824
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caruso Ricardo
62
Medina Leonardo
47
Peralta Horacio
42
Quảng cáo