Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mirandes, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Mirandes
Sân vận động:
Estadio Municipal de Anduva
Sức chứa:
5 759
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fernandez Raul
36
14
1260
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alberto Rodriguez
27
9
703
0
0
2
0
3
Alonso Julio
25
14
1045
0
0
2
0
4
Egiluz Unai
22
8
438
0
0
2
0
33
Gonzalez Victor Parada
22
12
339
0
0
2
0
22
Gutierrez Juan
24
14
1260
0
2
3
0
21
Postigo Sergio
36
4
209
0
0
1
0
2
Rincon Lumbreras Hugo
21
14
1174
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bassinga
19
2
49
0
0
0
0
6
Gorrotxategi Jon
22
14
1231
2
1
1
0
8
Homenchenko Santiago
21
12
220
0
0
1
0
19
Lachuer Mathis
24
14
1036
0
1
3
0
30
Ortiz Asier
22
1
7
0
0
0
0
10
Reina Alberto
27
13
1104
1
1
0
0
27
Roca Joel
19
12
541
0
1
2
0
15
Tomeo Pablo
24
14
1250
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Calvo Alejandro
20
4
64
0
0
0
0
28
Dadie Izagirre Alberto
22
3
29
0
0
0
1
32
Gabriel Sergio
21
1
15
0
0
0
0
17
Izeta
25
12
584
2
1
1
0
20
Martin Ander
23
10
215
0
1
0
0
9
Panichelli Joaquin
22
13
1147
5
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lisci Alessio
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lopez Luis
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alonso Julio
25
1
90
0
0
1
0
4
Egiluz Unai
22
1
46
0
0
0
0
33
Gonzalez Victor Parada
22
1
90
0
0
0
0
2
Rincon Lumbreras Hugo
21
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bassinga
19
1
90
0
0
1
0
8
Homenchenko Santiago
21
1
90
1
0
1
0
19
Lachuer Mathis
24
1
45
0
0
0
0
10
Reina Alberto
27
1
46
0
0
0
0
27
Roca Joel
19
1
90
0
0
0
0
15
Tomeo Pablo
24
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dadie Izagirre Alberto
22
1
90
0
0
0
0
20
Martin Ander
23
1
90
0
0
0
0
9
Panichelli Joaquin
22
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lisci Alessio
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fernandez Raul
36
14
1260
0
0
3
0
31
Gorrin Ale
22
0
0
0
0
0
0
1
Lopez Luis
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alberto Rodriguez
27
9
703
0
0
2
0
3
Alonso Julio
25
15
1135
0
0
3
0
4
Egiluz Unai
22
9
484
0
0
2
0
33
Gonzalez Victor Parada
22
13
429
0
0
2
0
22
Gutierrez Juan
24
14
1260
0
2
3
0
21
Postigo Sergio
36
4
209
0
0
1
0
2
Rincon Lumbreras Hugo
21
15
1220
1
1
3
0
34
Rosales Diego
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bassinga
19
3
139
0
0
1
0
38
Garcia Alberto
22
0
0
0
0
0
0
6
Gorrotxategi Jon
22
14
1231
2
1
1
0
8
Homenchenko Santiago
21
13
310
1
0
2
0
19
Lachuer Mathis
24
15
1081
0
1
3
0
22
Maiso Alvaro
24
0
0
0
0
0
0
30
Ortiz Asier
22
1
7
0
0
0
0
10
Reina Alberto
27
14
1150
1
1
0
0
27
Roca Joel
19
13
631
0
1
2
0
15
Tomeo Pablo
24
15
1295
2
0
3
0
35
Zarate Hugo
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Calvo Alejandro
20
4
64
0
0
0
0
28
Dadie Izagirre Alberto
22
4
119
0
0
0
1
32
Gabriel Sergio
21
1
15
0
0
0
0
17
Izeta
25
12
584
2
1
1
0
20
Martin Ander
23
11
305
0
1
0
0
9
Panichelli Joaquin
22
14
1192
5
1
1
0
40
Pinto Yidnekachew
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lisci Alessio
39
Quảng cáo