Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mirassol, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Mirassol
Sân vận động:
Estádio José Maria de Campos Maia
(Mirassol)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paulista
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alex Muralha
35
11
990
0
0
1
0
1
Vanderlei
40
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Luiz Otavio
32
12
1036
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chico
33
9
643
0
2
0
0
8
Danielzinho
30
12
982
0
3
1
0
27
Gabriel
34
12
902
2
1
2
0
14
Isaque
27
5
146
1
0
0
0
3
Lucas Gazal
25
12
1070
1
1
1
0
25
Neto Moura
28
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Dellatorre
32
11
869
7
0
0
0
7
Fernandinho
27
11
692
0
1
0
0
11
Negueba
Chấn thương
24
12
874
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mozart
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alex Muralha
35
33
2970
0
0
7
0
1
Vanderlei
40
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alex Silva
30
24
546
1
0
3
0
44
Henri
22
1
8
0
0
0
0
34
Joao Victor
27
33
2881
1
1
5
0
19
Lucas Ramon
30
34
2922
1
1
3
0
4
Luiz Otavio
32
30
2611
3
2
3
0
6
PH
Chấn thương
27
4
33
0
0
0
0
31
Vinicius Peixoto
21
1
6
0
0
0
0
31
Ze Mario
32
3
103
0
0
0
0
37
Zeca
30
20
1720
0
4
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bruno Matias
25
10
138
0
0
0
1
10
Chico
33
33
1628
1
0
2
1
8
Danielzinho
30
34
2994
3
3
5
0
27
Gabriel
34
31
2272
3
3
3
0
14
Isaque
27
17
770
1
0
1
0
3
Lucas Gazal
25
19
957
0
1
3
0
26
Miguel
21
1
12
0
0
0
0
25
Neto Moura
28
30
1973
1
0
6
0
32
Rodrigo Andrade
27
12
399
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cristian Renato
24
4
30
0
0
1
0
49
Dellatorre
32
31
2357
10
4
3
1
7
Fernandinho
27
31
2284
5
3
6
3
77
Iury Castilho
29
15
662
3
0
1
0
20
Joao Pedro
21
5
84
0
0
0
0
99
Leo Gamalho
38
16
577
4
0
1
0
98
Marquinhos
26
11
175
0
0
0
0
11
Negueba
Chấn thương
24
24
1685
2
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mozart
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alex Muralha
35
44
3960
0
0
8
0
12
Sidnei
21
0
0
0
0
0
0
90
Thomazella
34
0
0
0
0
0
0
1
Vanderlei
40
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alex Silva
30
24
546
1
0
3
0
13
Da Silva
23
0
0
0
0
0
0
44
Henri
22
1
8
0
0
0
0
34
Joao Victor
27
33
2881
1
1
5
0
19
Lucas Ramon
30
34
2922
1
1
3
0
4
Luiz Otavio
32
42
3647
4
2
4
0
6
PH
Chấn thương
27
4
33
0
0
0
0
31
Vinicius Peixoto
21
1
6
0
0
0
0
31
Ze Mario
32
3
103
0
0
0
0
37
Zeca
30
20
1720
0
4
4
0
14
dos Santos de Sa Victor Hugo
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bruno Matias
25
10
138
0
0
0
1
10
Chico
33
42
2271
1
2
2
1
8
Danielzinho
30
46
3976
3
6
6
0
16
Enzo
22
0
0
0
0
0
0
27
Gabriel
34
43
3174
5
4
5
0
14
Isaque
27
22
916
2
0
1
0
21
Jorginho
22
0
0
0
0
0
0
3
Lucas Gazal
25
31
2027
1
2
4
0
26
Miguel
21
1
12
0
0
0
0
25
Neto Moura
28
31
1981
1
0
6
0
32
Rodrigo Andrade
27
12
399
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Beto
22
0
0
0
0
0
0
29
Cristian Renato
24
4
30
0
0
1
0
49
Dellatorre
32
42
3226
17
4
3
1
7
Fernandinho
27
42
2976
5
4
6
3
77
Iury Castilho
29
15
662
3
0
1
0
20
Joao Pedro
21
5
84
0
0
0
0
99
Leo Gamalho
38
16
577
4
0
1
0
98
Marquinhos
26
11
175
0
0
0
0
11
Negueba
Chấn thương
24
36
2559
3
2
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mozart
45
Quảng cáo