Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mjallby, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Mjallby
Sân vận động:
Strandvallen
(Hällevik)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Lundin Alexander
32
4
317
0
0
0
0
1
Tornqvist Noel
22
26
2294
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akesson Linderoth Filip
19
3
14
0
0
0
0
3
Brorsson Arvid
25
27
1875
2
2
4
0
5
Iqbal Abdullah
22
3
60
0
0
0
0
13
Kiilerich Jakob
24
19
974
2
0
2
0
24
Pettersson Tom
34
24
1748
2
1
1
0
15
Svensson Liam
18
2
5
0
0
0
0
4
Wikstrom Rasmus
23
22
1783
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gustafson Viktor
29
27
1948
3
4
4
0
22
Gustavsson Jesper
30
28
2499
0
0
4
0
6
Jagne Imam
21
25
1231
3
3
3
0
14
Johansson Herman
27
26
1911
5
1
4
0
29
Johnsson Isac
18
6
68
0
0
0
0
8
Kusu Manasse
22
5
236
0
0
1
0
26
Nennesson Kimmen
?
1
4
0
0
0
0
10
Rojkjaer Nicklas
26
27
2319
3
2
2
0
17
Stroud Elliot
22
28
2303
6
6
2
0
27
Tidstrand Ludvig
19
2
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bergstrom Jacob
29
25
2125
8
2
3
0
16
Johansson Alexander
29
28
992
1
3
0
0
19
Manneh Abdoulie
?
7
363
2
0
2
0
31
Nwankwo Silas
20
11
305
1
1
1
0
11
Stavitski Timo
25
10
524
1
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torstensson Anders
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Lundin Alexander
32
4
317
0
0
0
0
1
Tornqvist Noel
22
26
2294
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akesson Linderoth Filip
19
3
14
0
0
0
0
3
Brorsson Arvid
25
27
1875
2
2
4
0
5
Iqbal Abdullah
22
3
60
0
0
0
0
13
Kiilerich Jakob
24
19
974
2
0
2
0
28
Malmstrom Tim
19
0
0
0
0
0
0
24
Pettersson Tom
34
24
1748
2
1
1
0
15
Svensson Liam
18
2
5
0
0
0
0
4
Wikstrom Rasmus
23
22
1783
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gustafson Viktor
29
27
1948
3
4
4
0
22
Gustavsson Jesper
30
28
2499
0
0
4
0
6
Jagne Imam
21
25
1231
3
3
3
0
14
Johansson Herman
27
26
1911
5
1
4
0
29
Johnsson Isac
18
6
68
0
0
0
0
8
Kusu Manasse
22
5
236
0
0
1
0
Leandersson Romeo
16
0
0
0
0
0
0
28
Lindberg Vilmer
18
0
0
0
0
0
0
26
Nennesson Kimmen
?
1
4
0
0
0
0
10
Rojkjaer Nicklas
26
27
2319
3
2
2
0
17
Stroud Elliot
22
28
2303
6
6
2
0
27
Tidstrand Ludvig
19
2
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bergstrom Jacob
29
25
2125
8
2
3
0
16
Johansson Alexander
29
28
992
1
3
0
0
19
Manneh Abdoulie
?
7
363
2
0
2
0
31
Nwankwo Silas
20
11
305
1
1
1
0
11
Stavitski Timo
25
10
524
1
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torstensson Anders
58
Quảng cáo