Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mlada Boleslav, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Mlada Boleslav
Sân vận động:
Lokotrans Aréna
(Mladá Boleslav)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Trmal Matous
25
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Donat Denis
23
2
19
0
0
0
0
26
Kadlec Andrej
28
3
106
0
0
0
0
14
Kral Tomas
19
6
537
0
0
0
0
3
Kralik Martin
29
6
540
1
0
1
0
17
Suchy Marek
36
5
358
0
0
3
1
66
Vydra Patrick
21
7
569
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fulnek Jakub
30
6
436
0
0
0
0
31
Kostka Dominik
28
7
630
0
1
0
0
6
Langhamer Daniel
21
5
360
0
0
1
0
30
Marecek Daniel
26
7
373
3
0
1
0
8
Matejovsky Marek
42
4
194
0
0
1
0
5
Sakala Benson
28
5
230
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Buryan Jan
18
4
188
0
0
1
0
32
Jawo Lamin
29
2
5
0
0
0
0
20
John Solomon
Chấn thương
23
3
96
1
0
0
0
23
Kusej Vasil
24
7
509
2
4
1
0
10
Ladra Tomas
27
7
499
1
3
0
0
28
Masek Lukas
20
4
115
2
1
0
0
18
Pulkrab Matej
27
6
250
0
0
1
0
12
Stransky Vojtech
21
4
176
0
0
1
0
9
Vojta Matyas
20
3
82
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brannstrom Andreas
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Trmal Matous
25
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Donat Denis
23
2
35
0
0
0
0
26
Kadlec Andrej
28
1
13
0
0
0
0
14
Kral Tomas
19
6
540
0
0
0
0
3
Kralik Martin
29
5
329
2
0
0
0
17
Suchy Marek
36
4
360
0
0
1
0
66
Vydra Patrick
21
5
426
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fulnek Jakub
30
6
528
0
0
0
0
31
Kostka Dominik
28
6
540
0
0
1
0
6
Langhamer Daniel
21
6
349
0
1
0
0
30
Marecek Daniel
26
5
265
0
0
0
0
8
Matejovsky Marek
42
4
151
0
0
0
0
5
Sakala Benson
28
4
200
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Buryan Jan
18
4
128
0
0
1
0
32
Jawo Lamin
29
2
72
1
0
0
0
20
John Solomon
Chấn thương
23
3
104
0
0
0
0
23
Kusej Vasil
24
6
510
2
2
1
0
10
Ladra Tomas
27
6
452
4
2
0
0
28
Masek Lukas
20
5
301
0
0
1
0
18
Pulkrab Matej
27
4
53
1
1
1
0
12
Stransky Vojtech
21
2
13
0
0
0
0
9
Vojta Matyas
20
2
59
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brannstrom Andreas
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Floder Jiri
27
0
0
0
0
0
0
99
Mikulec Petr
25
0
0
0
0
0
0
33
Seda Jan
38
0
0
0
0
0
0
29
Trmal Matous
25
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Donat Denis
23
4
54
0
0
0
0
26
Kadlec Andrej
28
4
119
0
0
0
0
14
Kral Tomas
19
12
1077
0
0
0
0
3
Kralik Martin
29
11
869
3
0
1
0
17
Suchy Marek
36
9
718
0
0
4
1
66
Vydra Patrick
21
12
995
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fila Lukas
20
0
0
0
0
0
0
11
Fulnek Jakub
30
12
964
0
0
0
0
31
Kostka Dominik
28
13
1170
0
1
1
0
23
Kozel David
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
6
Langhamer Daniel
21
11
709
0
1
1
0
30
Marecek Daniel
26
12
638
3
0
1
0
8
Matejovsky Marek
42
8
345
0
0
1
0
15
Penner Nicolas
23
0
0
0
0
0
0
5
Sakala Benson
28
9
430
1
0
2
1
7
Zitny Patrik
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Buryan Jan
18
8
316
0
0
2
0
32
Jawo Lamin
29
4
77
1
0
0
0
20
John Solomon
Chấn thương
23
6
200
1
0
0
0
21
Korac Duje
19
0
0
0
0
0
0
23
Kusej Vasil
24
13
1019
4
6
2
0
10
Ladra Tomas
27
13
951
5
5
0
0
28
Masek Lukas
20
9
416
2
1
1
0
18
Pulkrab Matej
27
10
303
1
1
2
0
12
Stransky Vojtech
21
6
189
0
0
1
0
9
Vojta Matyas
20
5
141
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brannstrom Andreas
48
Quảng cáo