Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mladost DG, Montenegro
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Montenegro
Mladost DG
Sân vận động:
DG Arena
(Podgorica)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Druga Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petrovic Petar
19
2
180
0
0
0
0
25
Radulovic Petar
22
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Badnjar Matije
19
5
450
0
0
3
0
21
Knezevic Lazar
19
4
269
0
0
0
0
24
Milic Bogdan
23
5
119
0
0
1
0
17
Mugosa Pavle
?
2
85
0
0
0
0
34
Smolovic Luka
21
1
90
0
0
0
0
2
Uksanovic Nikola
23
6
434
1
0
0
0
5
Vujisic Jovan
20
3
206
0
0
0
0
29
Zivkovic Radule
33
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jovanovic Andelko
24
5
425
0
0
1
0
30
Jukic Marko
19
1
11
0
0
0
0
27
Kocic Branislav
22
5
166
1
0
1
0
23
Krivokapic Andrija
23
4
69
0
0
0
0
19
Krstovic Zeljko
34
5
450
1
0
1
0
15
Lambulic Lazar
24
6
437
1
0
2
0
16
Radusinovic Nikola
19
6
344
0
0
1
0
28
Toskic Idriz
28
2
33
0
0
0
0
26
Vulaj Kristijan
26
6
195
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kazic Marko
28
6
484
0
0
1
0
9
Milic Bogdan
36
6
227
1
0
0
0
11
Vukcevic Igor
24
6
406
5
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Baltic Lazar
22
0
0
0
0
0
0
12
Damjanovic Filip
?
0
0
0
0
0
0
1
Petrovic Petar
19
2
180
0
0
0
0
25
Radulovic Petar
22
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Badnjar Matije
19
5
450
0
0
3
0
18
Barovic Balsa
19
0
0
0
0
0
0
6
Damjanovic Bojan
18
0
0
0
0
0
0
2
Drakic Danilo
19
0
0
0
0
0
0
21
Knezevic Lazar
19
4
269
0
0
0
0
24
Milic Bogdan
23
5
119
0
0
1
0
24
Mugosa Aleksa
18
0
0
0
0
0
0
17
Mugosa Pavle
?
2
85
0
0
0
0
34
Smolovic Luka
21
1
90
0
0
0
0
2
Uksanovic Nikola
23
6
434
1
0
0
0
5
Vujisic Jovan
20
3
206
0
0
0
0
29
Zivkovic Radule
33
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Draganic Matija
?
0
0
0
0
0
0
10
Jovanovic Andelko
24
5
425
0
0
1
0
30
Jukic Marko
19
1
11
0
0
0
0
27
Kocic Branislav
22
5
166
1
0
1
0
23
Krivokapic Andrija
23
4
69
0
0
0
0
19
Krstovic Zeljko
34
5
450
1
0
1
0
15
Lambulic Lazar
24
6
437
1
0
2
0
16
Radusinovic Nikola
19
6
344
0
0
1
0
32
Roganovic Jagos
?
0
0
0
0
0
0
28
Toskic Idriz
28
2
33
0
0
0
0
26
Vulaj Kristijan
26
6
195
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kazic Marko
28
6
484
0
0
1
0
9
Milic Bogdan
36
6
227
1
0
0
0
17
Morina Mergim
20
0
0
0
0
0
0
22
Pavicevic Vuk
16
0
0
0
0
0
0
11
Vukcevic Igor
24
6
406
5
0
1
0
Quảng cáo