Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mladost GAT, Serbia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Serbia
Mladost GAT
Sân vận động:
GAT Arena
(Novi Sad)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Zivkovic Mladen
35
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bozovic Nemanja
21
4
287
0
0
0
0
7
Celic Aleksa
20
7
458
0
0
1
0
30
Danicic Damjan
24
4
149
0
0
1
0
3
Drobnjak Luka
20
1
1
0
0
0
0
35
Filipovic Stefan
30
5
288
0
0
2
0
33
Kljajic Luka
22
1
4
0
0
0
0
13
Kocovic Nenad
29
7
630
0
0
1
0
23
Lalic Nenad
25
7
553
0
0
2
0
17
Mirosavic Veljko
19
2
26
0
0
0
0
22
Petric Milovan
30
3
140
0
0
1
0
11
Tanasin Aleksandar
32
7
630
1
0
1
0
44
Tanjga Sinisa
20
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Grjaznovs Aleksejs
26
5
399
0
0
2
0
88
Ilic Ognjen
25
5
291
1
0
3
0
6
Jokic Milan
29
7
409
2
0
3
0
29
Madzarevic Mihajlo
19
7
210
0
0
2
0
5
Vukadinovic Miljan
31
7
592
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abadzija Lukijan
20
6
280
0
0
0
0
27
Milosev Lazar
28
4
62
0
0
0
0
21
Sanchez Luciano
19
2
29
0
0
0
0
14
Susnjar Djordje
32
7
567
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Drazic Stefan
22
0
0
0
0
0
0
12
Elesin Vladan
28
0
0
0
0
0
0
89
Zivkovic Mladen
35
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bozovic Nemanja
21
4
287
0
0
0
0
7
Celic Aleksa
20
7
458
0
0
1
0
30
Danicic Damjan
24
4
149
0
0
1
0
3
Drobnjak Luka
20
1
1
0
0
0
0
35
Filipovic Stefan
30
5
288
0
0
2
0
33
Kljajic Luka
22
1
4
0
0
0
0
13
Kocovic Nenad
29
7
630
0
0
1
0
23
Lalic Nenad
25
7
553
0
0
2
0
17
Mirosavic Veljko
19
2
26
0
0
0
0
22
Petric Milovan
30
3
140
0
0
1
0
11
Tanasin Aleksandar
32
7
630
1
0
1
0
44
Tanjga Sinisa
20
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Grjaznovs Aleksejs
26
5
399
0
0
2
0
88
Ilic Ognjen
25
5
291
1
0
3
0
6
Jokic Milan
29
7
409
2
0
3
0
29
Madzarevic Mihajlo
19
7
210
0
0
2
0
5
Vukadinovic Miljan
31
7
592
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abadzija Lukijan
20
6
280
0
0
0
0
17
Ilic Filip
25
0
0
0
0
0
0
27
Milosev Lazar
28
4
62
0
0
0
0
21
Sanchez Luciano
19
2
29
0
0
0
0
14
Susnjar Djordje
32
7
567
0
0
2
0
Quảng cáo