Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Zdralovi, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
Zdralovi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Croatian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Srbljanovic Kristijan
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Azinovic Antonio
32
1
90
0
0
0
0
24
Bosnjak Ivan
26
1
90
0
0
0
0
19
Francekovic Dorjan
22
1
14
0
0
0
0
12
Hudecek Matej
25
1
25
0
0
0
0
20
Marin Luka
26
1
77
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Borovac Filip
21
1
25
0
0
0
0
6
Brezina Toni
25
1
90
0
0
0
0
15
Dunic Mateo
24
1
53
0
0
0
0
8
Jaksic Mateo
25
1
66
0
0
0
0
14
Kresic Marin
19
1
90
0
0
0
0
10
Lyopa Dmytro
35
1
38
0
0
0
0
11
Peric Antonio
21
1
66
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Maric Nikola
27
1
77
0
0
1
0
9
Pisacic Luka
27
2
90
1
0
0
0
17
Surmin Filip
21
1
14
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Srbljanovic Kristijan
30
1
90
0
0
0
0
16
Vincelj Dominik
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Azinovic Antonio
32
1
90
0
0
0
0
22
Bacic Petar
18
0
0
0
0
0
0
24
Bosnjak Ivan
26
1
90
0
0
0
0
19
Francekovic Dorjan
22
1
14
0
0
0
0
12
Hudecek Matej
25
1
25
0
0
0
0
2
Lukman Karlo
20
0
0
0
0
0
0
20
Marin Luka
26
1
77
0
0
0
0
14
Nikolic Mario
22
0
0
0
0
0
0
3
Zubovic Lukas
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Borovac Filip
21
1
25
0
0
0
0
6
Brezina Toni
25
1
90
0
0
0
0
15
Dunic Mateo
24
1
53
0
0
0
0
Grubisic Rino
19
0
0
0
0
0
0
8
Jaksic Mateo
25
1
66
0
0
0
0
14
Kresic Marin
19
1
90
0
0
0
0
10
Lyopa Dmytro
35
1
38
0
0
0
0
11
Peric Antonio
21
1
66
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Maric Nikola
27
1
77
0
0
1
0
9
Pisacic Luka
27
2
90
1
0
0
0
17
Surmin Filip
21
1
14
0
0
0
0
Quảng cáo